Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các loại gỗ tự nhiên dùng trong nội thất hiện nay và cách chọn lựa phù hợp với không gian sống của mình.
Gỗ tự nhiên từ lâu đã trở thành chất liệu không thể thiếu trong các công trình kiến trúc và thiết kế nội thất tại Việt Nam. Mặc dù là vật liệu truyền thống, nhưng gỗ tự nhiên vẫn luôn chiếm ưu thế trên thị trường nhờ độ bền vượt trội, mùi hương đặc trưng và vẻ đẹp sang trọng với những đường vân gỗ ấn tượng.
Gỗ tự nhiên là gì? Những điều cần biết trước khi mua
Gỗ tự nhiên là gỗ được khai thác trực tiếp từ thiên nhiên, bao gồm rừng nguyên sinh, rừng tự nhiên và rừng trồng. Sau khi thu hoạch, gỗ được đưa vào sản xuất nội thất trực tiếp mà không phải qua công đoạn chế biến thành vật liệu khác.
Tùy thuộc vào khu vực sinh trưởng và điều kiện địa lý, mỗi loại gỗ sẽ có những đặc trưng riêng về hình dáng vân gỗ, màu sắc, mùi hương, độ bền và đặc tính kỹ thuật. Trước khi quyết định mua, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Nhận biết gỗ tự nhiên đảm bảo chất lượng
- Kiểm tra giấy tờ nguồn gốc: Gỗ tự nhiên cần có giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đặc biệt là các loại gỗ quý hiếm.
- Quan sát vân gỗ: Vân gỗ tự nhiên luôn có tính bất quy tắc và không lặp lại hoàn toàn giống nhau trên từng sản phẩm.
- Ngửi mùi hương: Nhiều loại gỗ tự nhiên có mùi hương đặc trưng, đặc biệt là gỗ hương, gỗ trắc, gỗ đinh hương.
- Kiểm tra độ nặng: Hầu hết các loại gỗ tự nhiên chất lượng cao đều có trọng lượng đáng kể.
Yếu tố quyết định chất lượng gỗ tự nhiên
- Độ tuổi của cây: Cây càng già, gỗ càng chắc và có giá trị cao.
- Điều kiện xử lý: Gỗ cần được tẩm sấy, xử lý đúng quy trình để đảm bảo độ bền.
- Kỹ thuật chế tác: Tay nghề thợ mộc quyết định vẻ đẹp và độ hoàn thiện của sản phẩm.
- Khả năng chống mối mọt: Một số loại gỗ có khả năng tự nhiên chống mối mọt, trong khi một số khác cần xử lý đặc biệt.
Các loại gỗ tự nhiên dùng trong nội thất hiện nay
Việc lựa chọn gỗ tự nhiên cho nội thất không chỉ dựa vào thẩm mỹ mà còn phụ thuộc vào đặc tính kỹ thuật và mục đích sử dụng. Dưới đây là những loại gỗ tự nhiên tốt nhất hiện đang được ưa chuộng tại Việt Nam.
1. Gỗ Sồi – Lựa chọn hàng đầu cho phong cách hiện đại
Gỗ sồi được xem là loại gỗ sang trọng và được ưa chuộng nhất trong các thiết kế hiện đại, đặc biệt là theo phong cách Bắc Âu và Minimalist. Gỗ sồi có hai loại chính: sồi trắng và sồi đỏ, với sồi trắng phổ biến hơn tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật:
- Vân gỗ đẹp dạng sọc thẳng hoặc hình elip đồng tâm
- Màu sắc từ vàng nhạt đến nâu sáng, bắt mắt
- Độ cứng cao (6049N cho sồi trắng, 6583N cho sồi đỏ)
- Khả năng chống mối mọt và chịu ẩm tốt
Ứng dụng phổ biến: Bàn ghế, giường, tủ quần áo, sàn gỗ, hoặc làm lớp veneer cho các loại gỗ công nghiệp.
2. Gỗ Óc Chó – Sang trọng và đẳng cấp
Gỗ óc chó (Walnut) được xem là một trong những loại gỗ cao cấp, thượng hạng nhất trong giới thiết kế nội thất quốc tế. Đây là loại gỗ được ưa chuộng trong các thiết kế cao cấp và hạng sang.
Đặc điểm nổi bật:
- Vân gỗ đa dạng, phong phú và mang tính nghệ thuật cao
- Màu sắc từ nâu đậm đến nâu đỏ, tạo cảm giác sang trọng
- Độ bền cực cao, cứng và chịu lực tốt
- Khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt
Ứng dụng phổ biến: Đồ nội thất cao cấp như bàn họp, tủ rượu, kệ sách, đồ trang trí nghệ thuật và cả các sản phẩm phong thủy.
Gỗ óc chó không chỉ được lựa chọn vì vẻ đẹp mà còn được tin rằng mang lại sự sung túc, may mắn trong công việc và cuộc sống.
3. Gỗ Cao Su – Lựa chọn bền vững và kinh tế
Gỗ cao su đang ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam bởi tính bền vững và giá thành hợp lý. Đây là sản phẩm phụ sau khi cây cao su hết chu kỳ khai thác nhựa.
Đặc điểm nổi bật:
- Màu vàng nhạt có ánh hồng, thớ gỗ mịn
- Độ chắc cao, chịu lực tốt
- Khả năng chống mối mọt và chịu ẩm tốt
- Gỗ dễ gia công và tạo hình
Ứng dụng phổ biến: Chân bàn, ghế, giường, tủ quần áo, kệ sách và các sản phẩm nội thất hàng ngày.
Với nguồn cung dồi dào và giá thành hợp lý, gỗ cao su là lựa chọn thông minh cho những ai muốn sử dụng gỗ tự nhiên mà vẫn tiết kiệm chi phí.
4. Gỗ Lim – Bền bỉ với thời gian
Gỗ lim là một trong những loại gỗ quý hiếm của Việt Nam, nổi tiếng với độ bền vượt trội và có thể tồn tại hàng trăm năm.
Đặc điểm nổi bật:
- Màu nâu đến nâu thẫm với vân gỗ xoắn đẹp
- Gỗ cứng, chắc, nặng và chịu lực tốt
- Khả năng chống mối mọt và chịu nước tuyệt vời
- Không bị cong vênh, nứt nẻ theo thời gian
Ứng dụng phổ biến: Cột nhà, trần nhà, sàn gỗ, cầu thang và đồ nội thất cao cấp.
Gỗ lim tuy có giá thành cao nhưng lại là khoản đầu tư dài hạn, với thời gian sử dụng có thể kéo dài đến nhiều thế hệ.
5. Gỗ Hương – Thanh lịch và dễ chịu
Gỗ hương (bao gồm hương xám, đinh hương) là loại gỗ quý được yêu thích bởi mùi thơm đặc trưng và vẻ đẹp thanh lịch.
Đặc điểm nổi bật:
- Màu đỏ vàng đến đỏ đậm, vân gỗ đều và tinh tế
- Mùi hương dễ chịu, tạo cảm giác thư thái
- Độ bền cao, chống mối mọt tốt
- Gỗ càng để lâu càng sáng bóng
Ứng dụng phổ biến: Đồ nội thất cao cấp, tủ thờ, bàn ghế, giường và các sản phẩm nghệ thuật.
Ưu và nhược điểm của từng loại gỗ tự nhiên phổ biến
Để có cái nhìn tổng quan hơn, chúng ta sẽ phân tích cụ thể ưu nhược điểm của một số loại gỗ phổ biến nhất hiện nay:
Loại gỗ | Ưu điểm | Nhược điểm |
Gỗ Sồi | – Độ cứng cao, chịu lực tốt
– Dễ uốn cong, tạo hình đa dạng – Bám vít tốt, lắp ráp chắc chắn – Chịu ẩm tốt, ít nứt nẻ – Chống mối mọt, mài mòn tốt – Vân gỗ đẹp, giá trị thẩm mỹ cao |
– Giá thành cao, nhất là gỗ nhập khẩu
– Dễ bị xỉn màu nếu không bảo quản tốt – Nguồn gỗ chất lượng khó tìm tại Việt Nam |
Gỗ Cao Su | – Giá thành hợp lý
– Gỗ cứng, chắc, chịu nén tốt – Bền, ít cong vênh, mối mọt – Chịu nhiệt và nước tốt – Nguồn cung dồi dào từ cây cao su |
– Chủ yếu là gỗ ghép vì cây nhỏ
– Ít sang trọng hơn gỗ quý – Phải xử lý bề mặt để tăng thẩm mỹ |
Gỗ Tràm | – Giá thành thấp nhất
– Chịu lực ổn – Nguồn cung dồi dào trong nước – Dễ gia công, tạo hình |
– Vân không đều, nhiều mắt gỗ
– Thẩm mỹ thấp hơn gỗ cao cấp – Độ bền kém hơn gỗ sồi, lim |
Gỗ Thông | – Màu sáng, dễ phối nội thất
– Nhẹ, dễ gia công – Giá rẻ – Có thể chịu nhiệt nếu xử lý kỹ |
– Chịu lực kém, dễ cong vênh
– Không phù hợp làm kết cấu chịu lực – Cần bảo dưỡng thường xuyên |
Gỗ tự nhiên có phù hợp với phong cách nội thất hiện đại không?
Nhiều người có quan niệm rằng gỗ tự nhiên chỉ phù hợp với phong cách nội thất truyền thống và cổ điển. Tuy nhiên, thực tế cho thấy gỗ tự nhiên hoàn toàn có thể hòa hợp tuyệt vời với các xu hướng thiết kế hiện đại.
Xu hướng kết hợp gỗ tự nhiên trong thiết kế hiện đại
- Minimalist với gỗ sáng màu Phong cách tối giản (Minimalist) đang là xu hướng thịnh hành hiện nay, và các loại gỗ sáng màu như gỗ sồi, gỗ thông là lựa chọn hoàn hảo. Vẻ đẹp tự nhiên của gỗ sẽ tạo điểm nhấn ấm áp trong không gian tối giản.
- Industrial với gỗ đậm màu Phong cách công nghiệp (Industrial) thường kết hợp kim loại với gỗ tối màu như gỗ óc chó, gỗ mun tạo nên sự tương phản mạnh mẽ và ấn tượng.
- Scandinavian với gỗ trắng sáng Thiết kế Bắc Âu (Scandinavian) luôn ưu tiên các loại gỗ sáng màu như gỗ sồi trắng, gỗ bạch dương để tạo không gian sáng, rộng và gần gũi với thiên nhiên.
Kỹ thuật thiết kế hiện đại với gỗ tự nhiên
- Kết hợp mặt gỗ tự nhiên với chất liệu hiện đại: Ví dụ như bàn gỗ sồi kết hợp với chân kim loại, tủ gỗ óc chó với chi tiết kính cường lực.
- Tạo hình đơn giản, đường nét sắc sảo: Thay vì chạm khắc cầu kỳ, thiết kế hiện đại chú trọng vào đường nét đơn giản, hình học rõ ràng nhưng vẫn tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.
- Sử dụng kỹ thuật xử lý bề mặt hiện đại: Các phương pháp đánh bóng, sơn mài hiện đại giúp bảo vệ gỗ tốt hơn mà vẫn giữ được vẻ đẹp tự nhiên.
So sánh gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp trong thiết kế nội thất
Đây là một trong những câu hỏi phổ biến nhất khi khách hàng tìm đến các dịch vụ thiết kế nội thất. Hãy cùng phân tích chi tiết:
Tiêu chí | Gỗ Tự Nhiên | Gỗ Công Nghiệp |
Độ bền & Tuổi thọ | – 30–100 năm tùy loại và bảo quản
– Chịu lực tốt, ít biến dạng – Có thể tái chế, sửa chữa nhiều lần |
– 5–15 năm
– Dễ hỏng khi gặp nước – Khó sửa chữa nếu hư hỏng |
Giá thành & Hiệu quả kinh tế | – Chi phí ban đầu cao (2–10 lần so với công nghiệp)
– Bảo dưỡng thấp – Giá trị tăng theo thời gian |
– Giá rẻ, phù hợp ngân sách thấp
– Chi phí thay thế cao về lâu dài – Mất giá trị nhanh |
Thẩm mỹ & Độ độc đáo | – Vân gỗ tự nhiên, không lặp lại
– Càng dùng càng đẹp (patina) – Mỗi món là độc bản |
– Vân gỗ nhân tạo, lặp lại
– Dễ lỗi thời theo xu hướng – Thiếu cá tính riêng |
Môi trường & Sức khỏe | – Có thể tái tạo nếu khai thác bền vững
– An toàn, không phát thải – Phân hủy sinh học |
– Có thể chứa keo/độc tố (formaldehyde)
– Khó phân hủy – Một số loại đã cải thiện chất lượng |
Ứng dụng thực tế của gỗ tự nhiên trong nội thất gia đình
Gỗ tự nhiên có thể được ứng dụng trong mọi không gian sống, từ phòng khách đến phòng ngủ, nhà bếp hay phòng làm việc. Hãy xem xét một số ứng dụng thực tế:
Phòng khách
- Bàn trà: Gỗ sồi, gỗ óc chó tạo điểm nhấn sang trọng
- Kệ tivi: Gỗ tần bì hoặc gỗ cao su, bền và chịu lực tốt
- Sofa gỗ: Khung gỗ lim hoặc gỗ gụ kết hợp với đệm mút
- Tủ trang trí: Gỗ óc chó với đường vân đẹp để trưng bày đồ trang trí
Phòng ngủ
- Giường ngủ: Gỗ sồi hoặc gỗ cao su cho độ bền cao
- Tủ quần áo: Gỗ hương hoặc gỗ xoan đào chống mối mọt tốt
- Bàn trang điểm: Gỗ sồi hoặc gỗ tràm, tạo không gian ấm cúng
- Tủ đầu giường: Gỗ cao su hoặc gỗ thông, kinh tế và thực dụng
Nhà bếp
- Tủ bếp: Gỗ sồi hoặc gỗ tần bì chịu nhiệt, chịu ẩm tốt
- Bàn đảo: Mặt đá kết hợp với chân gỗ lim hoặc gỗ gõ
- Kệ bếp mở: Gỗ tràm hoặc gỗ thông, kinh tế và dễ thay đổi
- Bàn ăn: Gỗ sồi hoặc gỗ cao su, bền đẹp và dễ lau chùi
Phòng làm việc
- Bàn làm việc: Gỗ óc chó hoặc gỗ sồi, tập trung và chuyên nghiệp
- Kệ sách: Gỗ cao su hoặc gỗ tràm, chịu tải trọng tốt
- Ghế làm việc: Khung gỗ tự nhiên kết hợp với đệm mút êm ái
- Tủ hồ sơ: Gỗ sồi hoặc gỗ cao su, bền và thẩm mỹ cao
Giá các loại gỗ tự nhiên hiện nay và yếu tố ảnh hưởng
Giá gỗ tự nhiên phụ thuộc vào nhiều yếu tố và có thể dao động rất lớn tùy theo loại, chất lượng và nguồn gốc. Dưới đây là bảng giá tham khảo (tính theo m³) vào năm 2025:
Bảng giá tham khảo các loại gỗ tự nhiên
Loại gỗ | Giá tham khảo (VNĐ/m³) | Phân khúc |
Gỗ sồi | 30-40 triệu | Cao cấp |
Gỗ óc chó | 45-70 triệu | Siêu cao cấp |
Gỗ lim | 35-60 triệu | Cao cấp |
Gỗ hương | 30-50 triệu | Cao cấp |
Gỗ cao su | 9-15 triệu | Trung cấp |
Gỗ tràm | 6-12 triệu | Bình dân |
Gỗ thông | 8-14 triệu | Bình dân |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ
- Phân nhóm gỗ Gỗ tự nhiên được phân thành các nhóm từ I đến VIII dựa trên độ cứng, độ bền và tính chất vật lý. Nhóm I-II thường là gỗ quý, có giá cao nhất.
- Nguồn gốc xuất xứ
- Gỗ nhập khẩu: Thường có giá cao hơn do chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu
- Gỗ trong nước: Giá cả phụ thuộc vào tính khan hiếm và khu vực khai thác
- Chứng nhận FSC Gỗ có chứng nhận FSC (Forest Stewardship Council) – chứng nhận khai thác bền vững, thường có giá cao hơn 15-30% so với gỗ thông thường.
- Chất lượng và độ tuổi Gỗ càng già, khổ lớn và ít khuyết tật càng có giá trị cao. Đặc biệt những cây gỗ trên 100 năm tuổi được xem là “gỗ cổ” và có giá trị đặc biệt.
Cách bảo quản và kéo dài tuổi thọ đồ nội thất gỗ tự nhiên
Bảo quản hàng ngày
- Vệ sinh thường xuyên: Lau bụi bằng vải mềm, khô. Nếu cần làm ẩm, chỉ sử dụng vải hơi ẩm và lau khô ngay sau đó.
- Tránh ánh nắng trực tiếp: Ánh nắng mặt trời có thể làm phai màu gỗ. Sử dụng rèm cửa hoặc màn che khi có ánh nắng mạnh.
- Duy trì độ ẩm phù hợp: Đặt máy tạo độ ẩm trong phòng điều hòa để tránh gỗ bị khô và nứt.
- Sử dụng lót ly, lót đĩa: Để tránh vết ẩm hoặc vết nóng trên bề mặt gỗ.
Bảo dưỡng định kỳ
- Đánh bóng định kỳ: Sử dụng sáp đánh bóng gỗ 3-6 tháng một lần để duy trì độ bóng và bảo vệ bề mặt.
- Kiểm tra và siết chặt chi tiết: Định kỳ kiểm tra và siết chặt các ốc vít, bản lề có thể bị lỏng theo thời gian.
- Xử lý vết xước nhỏ: Sử dụng bút chì sáp màu phù hợp với màu gỗ để xử lý các vết xước nhỏ.
- Tái phủ bề mặt: Sau 5-10 năm sử dụng, có thể cân nhắc đánh bóng lại hoặc tái phủ lớp sơn bảo vệ.
Xử lý các vấn đề thường gặp
- Vết ẩm trắng: Đặt vải mềm lên vết ẩm và ủi với nhiệt độ thấp, hoặc thoa một lượng nhỏ kem đánh răng trộn với baking soda.
- Vết xước sâu: Sử dụng bột gỗ trộn với keo dán gỗ để lấp đầy vết xước, sau đó đánh bóng lại.
- Mối mọt: Sử dụng các sản phẩm diệt mối mọt chuyên dụng và thông gió thường xuyên.
- Mùi hôi: Đặt than hoạt tính hoặc baking soda trong tủ để hấp thụ mùi.
Cách phân biệt các loại gỗ tự nhiên thường gặp
Việc phân biệt các loại gỗ tự nhiên không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt với người không chuyên. Dưới đây là cách nhận biết một số loại gỗ phổ biến:
Phân biệt theo vân gỗ
Gỗ sồi: Vân gỗ to, đều và thẳng, có dạng hình elip hoặc hình núi rõ rệt. Màu vàng sáng đến nâu nhạt.
Gỗ cao su: Vân gỗ mịn và đều, màu vàng nhạt có ánh hồng nhẹ. Vân tương đối thẳng và có độ đồng nhất cao.
Gỗ tràm: Vân gỗ không đồng đều, nhiều mắt gỗ làm gián đoạn đường vân. Màu sắc thường không đồng nhất, có nhiều sắc thái đậm nhạt khác nhau.
Gỗ thông: Vân gỗ thẳng với nhiều mắt gỗ nhỏ. Màu trắng kem hoặc vàng nhạt, lõi gỗ thường có màu đỏ đặc trưng.
Phân biệt theo màu sắc và mùi hương
Gỗ hương: Có mùi thơm đặc trưng nhẹ nhàng, màu đỏ vàng đẹp mắt.
Gỗ trắc: Màu nâu đỏ sẫm, có mùi thơm nhẹ và đặc trưng. Gỗ nặng và cứng.
Gỗ óc chó: Màu nâu sẫm đến nâu đỏ, vân gỗ đa dạng, phong phú với nhiều hoa văn huyền ảo.
Gỗ mun: Màu đen tuyền hoặc có vân sọc đen trắng xen kẽ. Gỗ rất nặng và cứng.
Phân biệt bằng phương pháp kiểm tra vật lý
Kiểm tra trọng lượng: Gỗ quý như lim, mun, hương, trắc thường rất nặng và chìm trong nước. Gỗ thông, tràm nhẹ hơn đáng kể.
Kiểm tra độ cứng: Dùng móng tay ấn vào gỗ. Gỗ mềm như thông sẽ bị lún, trong khi gỗ cứng như lim, mun không để lại dấu vết.
Tia nước: Nhỏ một giọt nước lên bề mặt gỗ. Gỗ tự nhiên hút nước từ từ, trong khi gỗ đã qua xử lý hoặc gỗ công nghiệp thường để nước đọng lại trên bề mặt.
Nên chọn đồ nội thất gỗ nào phù hợp với nhu cầu?
Lựa chọn theo không gian sử dụng
Phòng khách: Nên chọn các loại gỗ có tính thẩm mỹ cao như gỗ sồi, gỗ óc chó, gỗ hương để tạo ấn tượng với khách đến thăm.
Phòng ngủ: Ưu tiên các loại gỗ có mùi hương dễ chịu như gỗ thông, gỗ hương, hoặc các loại gỗ có tính chống mối mọt tốt như gỗ cao su, gỗ xoan đào.
Nhà bếp: Chọn các loại gỗ chịu ẩm, chịu nhiệt tốt như gỗ lim, gỗ sồi. Tránh sử dụng gỗ thông hay tràm không được xử lý kỹ trong môi trường ẩm ướt.
Không gian ngoài trời: Chỉ nên sử dụng các loại gỗ chịu thời tiết tốt như gỗ lim, gỗ teak, gỗ dầu đã qua xử lý chống thấm.
Lựa chọn theo ngân sách
Ngân sách cao: Có thể đầu tư vào các loại gỗ quý như gỗ óc chó, gỗ lim, gỗ hương, gỗ trắc cho các món đồ nội thất chính và lâu dài.
Ngân sách trung bình: Gỗ sồi, gỗ cao su là những lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và giá cả.
Ngân sách hạn hẹp: Gỗ tràm, gỗ thông là những lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo sử dụng gỗ tự nhiên.
Lựa chọn theo phong cách thiết kế
Phong cách hiện đại: Gỗ sồi, gỗ óc chó với đường nét đơn giản, tinh tế.
Phong cách cổ điển: Gỗ gụ, gỗ hương, gỗ lim với họa tiết chạm khắc tinh xảo.
Phong cách mộc mạc (Rustic): Gỗ thông, gỗ tràm với bề mặt thô mộc, tự nhiên.
Phong cách Bắc Âu (Scandinavian): Gỗ sồi trắng, gỗ bạch dương với màu sắc sáng và đường nét tối giản.
Danh sách 14 loại gỗ tự nhiên phổ biến trong nội thất
Dưới đây là tổng hợp chi tiết 14 loại gỗ tự nhiên đang được ưa chuộng trong thiết kế nội thất tại Việt Nam:
1. Gỗ Sồi (Oak)
Gỗ sồi được phân thành sồi trắng và sồi đỏ, là loại gỗ được ưa chuộng bậc nhất trong văn hóa thiết kế hiện đại. Đặc trưng bởi vân gỗ đẹp dạng sọc thẳng hoặc hình elip đồng tâm, màu vàng nhạt đến nâu sáng.
2. Gỗ Xoan Đào (Sapele)
Gỗ xoan đào có tâm màu nâu vàng đến nâu đỏ, với vân hình núi hoặc vân lượn sóng không đều. Loại gỗ này được nhập khẩu chủ yếu từ Lào và Campuchia.
3. Gỗ Óc Chó (Walnut)
Gỗ óc chó thuộc loại gỗ cao cấp với hệ thống đường vân đa dạng, phong phú và không đồng nhất. Màu sắc nâu sẫm tạo cảm giác sang trọng, mơ mộng, huyền ảo.
4. Gỗ Đinh Hương
Gỗ đinh hương là loại gỗ quý với màu đỏ vàng đẹp mắt và mùi hương đặc trưng nhẹ nhàng. Đặc biệt, màu sắc của gỗ có thể thay đổi theo điều kiện môi trường.
5. Gỗ Hương Xám (Dáng Hương)
Gỗ hương xám có màu đỏ đậm (với gỗ già) hoặc màu vàng nâu (với gỗ mới). Vân gỗ nhỏ, đa dạng màu sắc và có mùi thơm đặc trưng.
6. Gỗ Mun
Gỗ mun có nhiều loại: mun sừng, mun hoa, mun lào, mun nam phi, mun sọc. Đặc trưng với màu đen tuyền hoặc vân sọc trắng đen. Gỗ cứng, nặng và có độ bóng cao.
7. Gỗ Sưa
Gỗ sưa (hay còn gọi là trắc thối, huỳnh đàn) có màu vàng hoặc đỏ rực với vân xoắn nổi theo từng lớp. Là loại gỗ cực kỳ quý hiếm và đắt đỏ.
8. Gỗ Tần Bì (Ash)
Gỗ tần bì có màu từ nhạt đến gần trắng ở dát gỗ, tâm gỗ có màu nâu xám đến nâu nhạt. Vân gỗ dạng elip đồng tâm, thẳng và to.
9. Gỗ Trắc
Gỗ trắc có mùi thơm nhẹ, đặc trưng với độ bóng ấn tượng. Vân gỗ hình xoắn hoặc vân chìm nổi theo từng lớp. Màu sắc thường là nâu đỏ sẫm.
10. Gỗ Lim
Gỗ lim là loại gỗ quý hiếm, màu nâu đến nâu thẫm với vân xoắn đẹp. Gỗ lim có độ bền cực cao, có thể sử dụng trong hàng trăm năm.
11. Gỗ Cao Su
Gỗ cao su có màu vàng nhạt, ánh hồng nhẹ, thớ gỗ dày và mịn. Đây là sản phẩm phụ sau khi cây cao su hết chu kỳ khai thác nhựa, nên thuộc dạng gỗ tự nhiên bền vững.
12. Gỗ Bích (Beech)
Gỗ bích có màu nâu đặc trưng từ nâu đỏ nhạt đến nâu đỏ sậm. Gỗ được kết cấu chặt chẽ với vân thẳng tắp, thớ gỗ cứng, chắc.
13. Gỗ Gụ
Gỗ gụ khi mới khai thác có màu vàng nhạt và dần chuyển sang màu nâu đỏ khi để lâu. Đặc biệt, gỗ có mùi hơi chua nhưng không hăng và vân gỗ đều, thẳng.
14. Gỗ Xà Cừ
Gỗ xà cừ có màu đỏ nhạt, tâm gỗ màu đỏ đậm với vân liền mặt. Loại gỗ này dễ uốn nắn, tạo hình và có khả năng chống mối mọt tốt.
Kết luận
Gỗ tự nhiên luôn là vật liệu quý giá và bền vững trong thiết kế nội thất. Mỗi loại gỗ đều mang những đặc tính riêng biệt, phù hợp với các không gian và mục đích sử dụng khác nhau. Khi lựa chọn gỗ tự nhiên, bạn không chỉ đầu tư vào vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đầu tư vào chất lượng sống và giá trị lâu dài.
Hãy liên hệ với đội ngũ thiết kế của ZEM Design để được tư vấn chi tiết về việc lựa chọn và sử dụng gỗ tự nhiên trong không gian sống của bạn. Chúng tôi tự hào mang đến những giải pháp thiết kế nội thất bền vững, kết hợp giữa thẩm mỹ truyền thống và tính ứng dụng hiện đại.