Báo giá thiết kế nội thất chi tiết theo phong cách và loại hình công trình

Báo giá thiết kế nội thất chính xác là nền tảng quan trọng giúp bạn lập kế hoạch tài chính hợp lý cho không gian sống mơ ước. Với sự đa dạng về phong cách và loại hình công trình, chi phí thiết kế hiện nay dao động từ 150.000 – 550.000 VNĐ/m² tùy theo nhiều yếu tố khác nhau.

Báo giá thiết kế nội thất
Báo giá thiết kế nội thất

Trong thời đại công nghệ 4.0, thiết kế nội thất không chỉ đơn thuần là sắp xếp đồ đạc mà là nghệ thuật tạo nên không gian sống thông minh, tiện nghi và thể hiện cá tính riêng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về báo giá thiết kế nội thất mới nhất hiện nay, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.

Tham khảo qua các bảng báo giá thiết kế nội thất mới nhất hiện nay

Báo giá theo loại hình công trình

Loại công trình Diện tích Gói cơ bản (VNĐ/m²) Gói cao cấp (VNĐ/m²) Đặc điểm
Căn hộ chung cư >50m² 180.000 – 195.000 250.000 – 350.000 Tối ưu không gian hạn chế
Nhà phố 200-400m² 170.000 – 180.000 200.000 – 300.000 Phân chia công năng rõ ràng
Nhà phố 400-600m² 160.000 – 170.000 190.000 – 250.000 Hiệu ứng kinh tế quy mô
Biệt thự 300-500m² 220.000 – 250.000 280.000 – 390.000 Thiết kế đẳng cấp, chi tiết
Biệt thự 500-700m² 200.000 – 230.000 250.000 – 350.000 Không gian rộng lớn
Penthouse/Duplex Theo diện tích 235.000 – 300.000 350.000 – 550.000 Sang trọng, độc đáo

Nguồn tổng hợp từ: Housef; MHOME Design & Build

Tham khảo giá thiết kế nội thất căn hộ chung cư
Tham khảo giá thiết kế nội thất căn hộ chung cư

Báo giá theo phong cách thiết kế

Phong cách Đối tác (VNĐ/m²) Khách lẻ (VNĐ/m²) Độ phức tạp
Hiện đại, Minimalism, Wabi Sabi 150.000 – 180.000 195.000 – 235.000 Đơn giản
Tân cổ điển, Scandinavian 180.000 – 200.000 235.000 – 255.000 Trung bình
Cổ điển, Indochine, Luxury 230.000 – 300.000 300.000 – 390.000 Phức tạp
Modern Luxury, Signature 300.000 – 400.000 400.000 – 550.000 Cao cấp

Nguồn tổng hợp từ: ATZ LUXURY, Maison Office, Housef.vn

Giá tham khảo thiết kế nội thất biệt thự
Giá tham khảo thiết kế nội thất biệt thự

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thiết kế nội thất

Diện tích và mức độ phức tạp không gian

Quy luật kinh tế quy mô:

  • Diện tích dưới 60m²: Tính theo gói trọn 60m²
  • Diện tích 100-300m²: Giá trung bình thị trường
  • Diện tích trên 600m²: Được ưu đãi giá do quy mô lớn

Độ phức tạp bố cục:

  • Số lượng phòng và chức năng sử dụng
  • Hình dạng mặt bằng (vuông vức hay nhiều góc cạnh)
  • Chiều cao trần và đặc điểm kiến trúc

Phong cách thiết kế và yêu cầu đặc biệt

Các yếu tố tăng chi phí:

  • Chi tiết trang trí phức tạp (phào chỉ, hoa văn đắp nổi)
  • Chất liệu cao cấp (gỗ tự nhiên, đá marble, kim loại mạ)
  • Nội thất đặt riêng theo yêu cầu (bespoke furniture)
  • Công nghệ thông minh tích hợp (smart home system)

Vị trí địa lý và thời gian thực hiện

Chi phí gia tăng:

  • Dự án ngoại tỉnh: +phí đi lại, ăn ở
  • Yêu cầu gấp rút (giảm 30% thời gian): +35% chi phí
  • Yêu cầu cực gấp (giảm 50% thời gian): +60% chi phí
  • Làm việc cuối tuần, ngày lễ: +phí làm thêm giờ

So sánh thiết kế trọn gói và theo hạng mục

Thiết kế trọn gói

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm thời gian quản lý
  • Tính nhất quán cao giữa thiết kế và thi công
  • Thường được ưu đãi phí thiết kế
  • Trách nhiệm rõ ràng với một đơn vị duy nhất

Nhược điểm:

  • Khó so sánh giá cả giữa các nhà thầu
  • Ít quyền kiểm soát từng hạng mục chi tiết
  • Có thể chi phí tổng thể cao hơn
Các gói dịch vụ thiết kế và mức giá tương ứng
Các gói dịch vụ thiết kế và mức giá tương ứng

Thiết kế theo hạng mục

Ưu điểm:

  • Linh hoạt lựa chọn đơn vị thiết kế và thi công
  • Kiểm soát chặt chẽ chất lượng từng công đoạn
  • Báo giá minh bạch, dễ so sánh
  • Có thể tối ưu chi phí bằng cách chọn đơn vị có thế mạnh

Nhược điểm:

  • Tốn thời gian quản lý nhiều đơn vị
  • Có thể phát sinh mâu thuẫn về trách nhiệm
  • Cần kiến thức để đánh giá và điều phối
Chọn dịch vụ thiết kế trọn gói để tối ưu chi phí nhất
Chọn dịch vụ thiết kế trọn gói để tối ưu chi phí nhất

Cách đọc báo giá thiết kế nội thất chi tiết

Hồ sơ thiết kế chuẩn phải bao gồm

Thiết kế 2D chi tiết

  • Mặt bằng bố trí nội thất tỷ lệ 1:50
  • Mặt đứng các phòng chính
  • Mặt cắt thể hiện chiều cao không gian
  • Bản vẽ chi tiết kết cấu và lắp đặt

Phối cảnh 3D chất lượng cao

  • Căn hộ <100m²: 3-5 view chính
  • Nhà phố 100-300m²: 6-10 view
  • Biệt thự >300m²: 10-15 view
  • Chất lượng render: tối thiểu Full HD

Hồ sơ kỹ thuật thi công

  • Bảng chỉ định vật liệu chi tiết
  • Hướng dẫn thi công từng hạng mục
  • Dự toán khối lượng chính xác
  • Bản vẽ hệ thống điện, nước (nếu có)
Đọc kỹ các hạng mục quan trọng trong hồ sơ thiết kế
Đọc kỹ các hạng mục quan trọng trong hồ sơ thiết kế

Các khoản phí có thể phát sinh

Hạng mục Chi phí (VNĐ) Ghi chú
Thiết kế MEP 60.000/m² Hệ thống điện, nước, điều hòa
Thiết kế mặt tiền 250.000/m² Nếu cải tạo kiến trúc
Giám sát thi công 15.000.000/tháng 1 người giám sát toàn thời gian
Chỉnh sửa thiết kế 20-50% Từ lần thứ 4 trở đi
Bàn giao file gốc 15-30% Tính trên giá trị hợp đồng thiết kế

Nguồn tổng hợp từ: MHOME, Housef

Dịch vụ gia tăng đáng cân nhắc

Video 3D walkthrough: 20-50 triệu VNĐ: Mô phỏng chân thực không gian 3 chiều giúp khách hàng “dạo” qua ngôi nhà trước khi thi công

Photobook thiết kế cao cấp: 5-15 triệu VNĐ: In ấn chất lượng museum, lưu giữ kỷ niệm và tham khảo lâu dài

Smart home consultation: 10-30 triệu VNĐ: Tư vấn tích hợp công nghệ thông minh, thiết kế hệ thống điều khiển tự động

Kinh nghiệm chọn đơn vị thiết kế nội thất uy tín

Tiêu chí đánh giá năng lực thiết kế

Portfolio và track record

  • Đa dạng phong cách: Khả năng thực hiện nhiều phong cách khác nhau
  • Quy mô dự án: Kinh nghiệm với các dự án tương tự về diện tích và ngân sách
  • Chất lượng hình ảnh: Portfolio được chụp chuyên nghiệp, chân thực
  • Feedback khách hàng: Đánh giá tích cực từ khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ

Đội ngũ thiết kế chuyên nghiệp

  • Bằng cấp chuyên môn: Kiến trúc sư, nhà thiết kế nội thất có chứng chỉ
  • Kinh nghiệm thực tế: Tối thiểu 3-5 năm trong lĩnh vực
  • Khả năng sáng tạo: Đưa ra giải pháp độc đáo, phù hợp với từng khách hàng
  • Kỹ năng giao tiếp: Hiểu rõ nhu cầu và truyền đạt ý tưởng hiệu quả

Đánh giá độ minh bạch báo giá

Báo giá chi tiết, rõ ràng

  • Liệt kê từng hạng mục công việc cụ thể
  • Đơn giá và khối lượng được ghi rõ
  • Không có các mục “chi phí khác” mơ hồ
  • Thời gian thực hiện từng giai đoạn

Chính sách dịch vụ minh bạch

  • Số lần chỉnh sửa miễn phí: Thường 2-3 lần
  • Chính sách bảo hành: 1-5 năm tùy gói dịch vụ
  • Hỗ trợ hậu mãi: Tư vấn trong quá trình thi công
  • Cam kết tiến độ: Penalty rõ ràng nếu chậm tiến độ

Các cạm bẫy cần tránh

“Thiết kế miễn phí” khi thi công

Thực tế: Chi phí thiết kế được “ẩn” vào giá thi công

  • So sánh tổng chi phí thiết kế + thi công
  • Giá thiết kế hợp lý: 3-8% tổng chi phí thi công
  • Cảnh giác nếu tỷ lệ này bằng 0 hoặc quá thấp

Báo giá thiếu chi tiết

  • Tránh báo giá chỉ có tổng số mà không phân tích
  • Yêu cầu làm rõ các hạng mục có thể phát sinh
  • Đọc kỹ điều khoản hợp đồng trước khi ký

Ưu đãi và xu hướng thị trường hiện nay

Những ưu đãi phổ biến hiện tại

Chương trình hỗ trợ phí thiết kế:

  • Hỗ trợ 50-100% phí thiết kế khi thi công trọn gói
  • Tặng quà thiết bị thông minh Smart Home (lên đến 200 triệu)
  • Miễn phí giám sát tác giả trong quá trình thi công

Gói dịch vụ combo:

  • Thiết kế + thi công với giá ưu đãi
  • Bảo hành mở rộng cho khách hàng VIP
  • Tặng kèm photobook thiết kế cao cấp

Thời điểm tốt nhất để thiết kế

Mùa khuyến mãi (Q1, Q4):

  • Nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn
  • Đơn vị có thời gian tập trung cao cho dự án
  • Dễ đàm phán giá cả và điều khoản hợp đồng

Tránh mùa cao điểm (Q2, Q3):

  • Giá cả có thể cao hơn do nhu cầu lớn
  • Thời gian chờ đợi dài hơn
  • Khó được ưu tiên với các dự án nhỏ

Câu hỏi thường gặp về báo giá thiết kế nội thất

Có nên chọn đơn vị có giá thấp nhất?

Giá thấp nhất không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất. Cần đánh giá tổng thể về:

  • Chất lượng dịch vụ: Portfolio, đội ngũ, quy trình làm việc
  • Độ tin cậy: Kinh nghiệm, đánh giá từ khách hàng cũ
  • Giá trị gia tăng: Dịch vụ hậu mãi, bảo hành, hỗ trợ

Thời gian thiết kế nội thất mất bao lâu?

Thời gian chuẩn theo diện tích:

  • Căn hộ <100m²: 2-3 tuần
  • Nhà phố 100-300m²: 3-4 tuần
  • Biệt thự 300-500m²: 4-6 tuần
  • Dự án >500m²: 6-8 tuần

Các yếu tố ảnh hưởng thời gian:

  • Độ phức tạp phong cách thiết kế
  • Số lần chỉnh sửa của khách hàng
  • Mức độ sẵn sàng tài liệu đầu vào

Có cần thiết thuê giám sát thiết kế?

Nên thuê giám sát khi:

  • Thiết kế và thi công do đơn vị khác nhau thực hiện
  • Dự án có giá trị cao (>500 triệu VNĐ)
  • Chủ đầu tư không có kinh nghiệm quản lý thi công

Chi phí giám sát hợp lý: 1-3% tổng giá trị thi công

Làm thế nào để tránh phát sinh chi phí?

Các biện pháp phòng ngừa:

  • Yêu cầu báo giá chi tiết từng hạng mục
  • Thỏa thuận rõ số lần chỉnh sửa miễn phí
  • Đọc kỹ hợp đồng, đặc biệt các điều khoản về phí phát sinh
  • Chuẩn bị đầy đủ thông tin ban đầu để tránh thay đổi

Có nên đầu tư nhiều vào thiết kế?

Thiết kế chất lượng mang lại:

  • Tiết kiệm chi phí thi công và sửa chữa về sau
  • Tăng giá trị bất động sản đáng kể
  • Không gian sống tiện nghi, thẩm mỹ lâu dài
  • Tránh được những sai sót tốn kém trong thi công

Quy tắc đầu tư hợp lý: Chi phí thiết kế nên chiếm 5-10% tổng ngân sách dự án

Tại sao nên đầu tư vào thiết kế nội thất chuyên nghiệp?

Tối ưu hóa chi phí và thời gian triển khai

Thiết kế nội thất chuyên nghiệp giúp bạn có kế hoạch rõ ràng ngay từ đầu, tránh lãng phí thời gian và chi phí cho những sai sót không đáng có. Với bản thiết kế chi tiết, bạn biết chính xác cần mua gì, đặt ở đâu, không phải thay đổi liên tục trong quá trình thi công.

Lợi ích cụ thể:

  • Kiểm soát ngân sách hiệu quả: Có dự toán chi tiết từ khâu thiết kế, hạn chế phát sinh chi phí
  • Tiết kiệm thời gian: Quy trình thi công diễn ra nhanh chóng và đúng tiến độ
  • Giảm chi phí sửa chữa: Mọi vấn đề được tính toán kỹ lưỡng từ ban đầu

Nâng cao giá trị thẩm mỹ và công năng sử dụng

Không gian được thiết kế bài bản không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu về chức năng sử dụng. Việc bố trí khoa học giúp tận dụng tối đa diện tích, tạo luồng di chuyển hợp lý và mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

Giá trị gia tăng:

  • Không gian hài hòa: Cân bằng màu sắc, ánh sáng và chất liệu tạo tổng thể tinh tế
  • Thể hiện cá tính: Phong cách thiết kế phản ánh gu thẩm mỹ và đẳng cấp của gia chủ
  • Tính bền vững: Thiết kế hợp xu hướng, không lỗi thời theo thời gian

Gia tăng giá trị bất động sản

Căn nhà được thiết kế nội thất tinh tế có giá trị cao hơn đáng kể trên thị trường. Đây là khoản đầu tư thông minh không chỉ mang lại không gian sống lý tưởng mà còn gia tăng tài sản cho gia đình.

Xu hướng phong cách thiết kế nội thất hot nhất hiện nay

Nhóm phong cách hiện đại – tối giản

Phong cách hiện đại (Modern Style)

Đặc trưng nổi bật:

  • Đường nét gọn gàng, hình khối rõ ràng
  • Màu sắc trung tính: trắng, xám, đen
  • Chất liệu: kim loại, kính, bê tông, gỗ công nghiệp
  • Tập trung ánh sáng tự nhiên, loại bỏ chi tiết rườm rà

Phù hợp với: Căn hộ nhỏ, gia đình trẻ, môi trường công sở

Phong cách tối giản (Minimalism)

Triết lý “Less is more”:

  • Giảm thiểu đồ đạc không cần thiết
  • Không gian thoáng đãng, có “khoảng thở”
  • Chất liệu tự nhiên: gỗ, da, vải thô
  • Màu sắc chủ đạo: trắng, be, xám nhạt

Lợi ích: Dễ dọn dẹp, tăng khả năng tập trung, tiết kiệm chi phí

Thiết kế nội thất theo phong cách tối giản có mức chi phí tối ưu
Thiết kế nội thất theo phong cách tối giản có mức chi phí tối ưu

Phong cách Wabi Sabi

Triết lý Nhật Bản về vẻ đẹp không hoàn hảo:

  • Không gian trống có chủ đích
  • Bảng màu trung tính: tông đất, nâu, xám, be
  • Chất liệu thô mộc: gỗ chưa xử lý, đá, đất nung
  • Tôn trọng hình thái tự nhiên của vật liệu

Nhóm phong cách sang trọng – đẳng cấp

Phong cách hiện đại sang trọng (Modern Luxury)

Đặc điểm nổi bật:

  • Kết hợp công nghệ hiện đại và vật liệu cao cấp
  • Chất liệu: đá tự nhiên, kim loại, da, pha lê
  • Màu sắc sang trọng: trắng, xám, nâu, điểm nhấn ánh kim
  • Nội thất bespoke và công nghệ thông minh

Phù hợp với: Penthouse, biệt thự, không gian có diện tích rộng

Phong cách tân cổ điển (Neo-Classic)

Sự kết hợp hoàn hảo:

  • Đường nét cổ điển Tây phương + tinh thần hiện đại
  • Tính đối xứng, bố cục cân bằng
  • Màu sắc trang nhã: trắng, kem, vàng nhạt, xám tro
  • Chi tiết phào chỉ, hoa văn tinh tế
Bảng báo giá thiết kế nội thất theo phong cách cổ điển có thể phức tạp hơn
Bảng báo giá thiết kế nội thất theo phong cách cổ điển có thể phức tạp hơn

Nhóm phong cách văn hóa – bản sắc

Phong cách Indochine (Đông Dương)

Bản sắc văn hóa:

  • Kết hợp truyền thống Á Đông và lãng mạn Pháp
  • Màu sắc: tông trầm ấm (nâu, vàng, xanh rêu)
  • Họa tiết: kỷ hà, phù điêu, gạch bông
  • Kiến trúc: trần cao, lam gỗ, cửa lùa

Phong cách Bắc Âu (Scandinavian)

Vẻ đẹp Bắc Âu:

  • Ánh sáng tự nhiên chan hòa
  • Gam màu trắng chủ đạo
  • Chất liệu tự nhiên: gỗ, da, sợi dệt đan
  • Không gian mộc mạc, ấm cúng

Thiết kế nội thất không chỉ là khoản chi phí mà là khoản đầu tư thông minh cho chất lượng cuộc sống và giá trị bất động sản. Với thông tin chi tiết trong bài viết này, hy vọng bạn sẽ tìm được đơn vị thiết kế phù hợp và tạo nên không gian sống hoàn hảo cho gia đình mình.

ZEM Design cam kết đồng hành cùng khách hàng trong việc tạo ra không gian làm việc hoàn hảo với chi phí tối ưu. Liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết cho dự án của bạn.

5/5 - (1 bình chọn)
đội ngũ nhân sự ZEM Design