Bạn đang quan tâm đến việc mua căn hộ chung cư? Việc hiểu rõ cách tính số tầng không chỉ giúp bạn lựa chọn căn hộ phù hợp về phong thủy mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ và cập nhật nhất về cách tính số tầng chung cư theo quy định mới nhất năm 2025.
1. Cách tính số tầng chung cư theo quy định pháp luật hiện hành
Khái niệm “số tầng” trong xây dựng
Trong lĩnh vực xây dựng và bất động sản, “số tầng” là một thuật ngữ quan trọng nhưng thường gây nhầm lẫn cho nhiều người, đặc biệt là những người mới tìm hiểu về chung cư. Theo định nghĩa chuyên ngành, số tầng được hiểu là số lớp sàn nằm cách nhau theo chiều đứng của công trình, được xây dựng với mục đích sử dụng cho con người sinh hoạt, làm việc hoặc lưu trú.
Tuy nhiên, không phải mọi không gian nằm giữa hai sàn đều được tính là một tầng. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công năng sử dụng, chiều cao, vị trí và quy định pháp lý hiện hành. Ví dụ, một số không gian kỹ thuật dù nằm giữa hai sàn nhưng không phục vụ cho người ở có thể không được tính là một tầng riêng biệt.
Căn cứ pháp lý để xác định số tầng
Việc xác định số tầng chung cư không phải tự ý mà phải dựa trên các văn bản pháp lý cụ thể. Các căn cứ pháp lý chính hiện nay bao gồm:
- Luật Xây dựng 2014 (được sửa đổi, bổ sung năm 2024): Đây là văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực cao nhất quy định về hoạt động xây dựng.
- Quy chuẩn QCVN 04:2021/BXD về Nhà chung cư: Quy chuẩn này đề cập cụ thể đến các yêu cầu kỹ thuật áp dụng khi xây dựng mới hoặc cải tạo nhà chung cư.
- Thông tư 08/2024/TT-BXD (có hiệu lực từ 15/10/2024): Quy định chi tiết về cách đánh số tầng, đánh số căn hộ của nhà chung cư và các nguyên tắc liên quan.
- Quy chuẩn Quốc gia về Quy hoạch Xây dựng (QCVN 01:2021/BXD): Cung cấp các quy định về chiều cao công trình và mật độ xây dựng.
Cách đếm tầng phổ biến theo quy định
Theo quy định mới nhất tại Thông tư 08/2024/TT-BXD, cách đếm tầng chung cư được thực hiện như sau:
- Nguyên tắc cơ bản: Đánh số tầng nhà theo chiều từ dưới lên trên, bắt đầu từ tầng 1 của ngôi nhà (không tính tầng hầm).
- Sử dụng số tự nhiên: Dùng các số tự nhiên (1, 2, 3,…, n với n là tổng số tầng của ngôi nhà) để đánh số tầng và được lấy từ số nhỏ đến số lớn.
- Trường hợp đặc biệt: Có thể đặt tên tầng trệt thay cho tầng 1, khi đó các tầng tiếp theo từ dưới lên được đánh số là tầng 1, tầng 2,… tầng n-1.
- Trường hợp không đánh số liên tục: Có thể dùng số tầng trước đó kết hợp thêm ký tự (ví dụ: 4 thành 3A; 7 thành 6A…). Điều này thường áp dụng khi một số tầng được bỏ qua do lý do phong thủy hoặc quan niệm văn hóa (như tầng 13 trong một số chung cư).
Đối với tầng hầm, theo Điều 13 Thông tư 08/2024/TT-BXD, việc đánh số được thực hiện theo nguyên tắc:
- Lấy chiều từ tầng hầm ở trên cùng xuống hầm phía dưới
- Bắt đầu từ tầng hầm gần nhất với tầng 1 hoặc tầng trệt
- Dùng các số tự nhiên (1, 2, 3,…) và thêm ký hiệu chữ do chủ đầu tư quyết định (ví dụ: B1, B2, B3,… hoặc H1, H2, H3…)
2. Tầng kỹ thuật, tầng hầm, tầng lửng và tầng mái có được tính vào số tầng hay không?
Tầng hầm có tính là 1 tầng không?
Theo quy định hiện hành, tầng hầm không được tính là một tầng chính thức trong tổng số tầng của tòa nhà chung cư. Tầng hầm được hiểu là phần của nhà nằm dưới mặt đất (hoặc dưới cốt 0.0) và thường được sử dụng cho mục đích đỗ xe, đặt hệ thống kỹ thuật hoặc kho chứa.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù tầng hầm không được tính vào số tầng chính thức, nhưng nó vẫn được đánh số riêng và ghi rõ trong hồ sơ thiết kế, giấy phép xây dựng và các văn bản pháp lý khác liên quan đến tòa nhà.
Theo Thông tư 08/2024/TT-BXD (có hiệu lực từ 15/10/2024), tầng hầm được đánh số theo nguyên tắc riêng:
- Đánh số từ trên xuống dưới, bắt đầu từ tầng hầm gần nhất với tầng 1
- Thêm ký hiệu riêng (thường là “B” hoặc “H”) để phân biệt với các tầng nổi
Tầng kỹ thuật: khi nào bị tính vào số tầng?
Tầng kỹ thuật là một trường hợp đặc biệt và có thể gây nhầm lẫn trong cách tính số tầng. Về nguyên tắc, tầng kỹ thuật không được tính vào tổng số tầng chính thức nếu nó đáp ứng các điều kiện sau:
- Chỉ chứa thiết bị kỹ thuật của tòa nhà như hệ thống điều hòa trung tâm, bể nước, máy phát điện, thiết bị PCCC và không có không gian sử dụng cho người ở hoặc làm việc.
- Chiều cao tối đa không vượt quá 2,2m từ sàn đến trần.
- Không sử dụng cho mục đích thương mại hoặc sinh hoạt.
Tuy nhiên, nếu tầng kỹ thuật không đáp ứng các điều kiện trên, đặc biệt là khi nó được sử dụng một phần cho mục đích khác ngoài kỹ thuật (như văn phòng quản lý, không gian sinh hoạt chung) hoặc có chiều cao vượt quá quy định, thì nó sẽ bị tính vào tổng số tầng của tòa nhà.
Tầng lửng có được tính như tầng chính?
Tầng lửng (mezzanine) là tầng nằm giữa hai tầng chính, thường không chiếm toàn bộ diện tích sàn của tầng dưới. Câu hỏi là: tầng lửng có được tính là một tầng riêng biệt hay không?
Theo quy định hiện hành, tầng lửng sẽ được tính là một tầng riêng biệt nếu:
- Diện tích sàn của nó chiếm từ 50% trở lên so với diện tích sàn của tầng dưới.
- Chiều cao từ sàn đến trần đạt tối thiểu 2,7m (đủ điều kiện là không gian ở).
Ngược lại, nếu tầng lửng có diện tích nhỏ (dưới 50% diện tích tầng dưới) và/hoặc chiều cao không đủ tiêu chuẩn, nó sẽ được xem là một phần của tầng dưới chứ không tính là một tầng riêng biệt.
Tầng mái có bị giới hạn và tính như tầng ở?
Tầng mái là phần cao nhất của tòa nhà, nằm ngay dưới mái và trên tầng cao nhất. Đối với tầng mái, có một số quy định cụ thể:
- Tầng mái không được tính là tầng ở chính thức nếu nó chỉ chứa các thiết bị kỹ thuật, bể nước, phòng máy thang hoặc không gian kỹ thuật khác.
- Tầng mái sẽ được tính là tầng ở nếu nó được thiết kế và sử dụng cho mục đích sinh hoạt, như penthouse, căn hộ áp mái, hoặc không gian sinh hoạt chung.
- Giới hạn diện tích: Thông thường, nếu tầng mái được sử dụng làm căn hộ, diện tích sàn của nó không được vượt quá 70% diện tích sàn của tầng dưới.
Điều quan trọng cần lưu ý là các quy định về tầng mái có thể khác nhau tùy theo quy hoạch của từng khu vực và quyết định của cơ quan chức năng. Trong một số trường hợp, việc xây dựng căn hộ trên tầng mái có thể bị hạn chế hoặc cấm hoàn toàn.
3. Quy chuẩn chiều cao tầng và giới hạn số tầng theo loại hình công trình
Chiều cao tối đa mỗi tầng được phép xây
Chiều cao của mỗi tầng trong chung cư không phải là tùy ý mà phải tuân theo các quy chuẩn xây dựng cụ thể. Theo Quy chuẩn QCVN 04:2021/BXD về Nhà chung cư, chiều cao tối thiểu và tối đa của các loại tầng được quy định như sau:
Tầng ở (căn hộ):
- Chiều cao tối thiểu: 2,7m (tính từ sàn đến trần)
- Chiều cao tối đa: Không quy định cụ thể nhưng thường không vượt quá 3,6m đối với căn hộ thông thường và có thể cao hơn đối với căn hộ cao cấp
Tầng thương mại/dịch vụ (thường là tầng 1, 2):
- Chiều cao tối thiểu: 3,6m
- Chiều cao tối đa: Có thể lên đến 5,4m tùy theo thiết kế và mục đích sử dụng
Tầng hầm:
- Chiều cao tối thiểu: 2,2m (đối với khu vực đỗ xe)
- Chiều cao tối đa: Thường không vượt quá 3,9m
Tầng kỹ thuật:
- Chiều cao thông thường: 1,8m – 2,2m
- Nếu vượt quá 2,2m và có mục đích sử dụng khác, có thể bị tính là tầng chính thức
Việc tuân thủ các quy định về chiều cao tầng không chỉ đảm bảo tính pháp lý của công trình mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn và tiện nghi sử dụng của cư dân.
Giới hạn tổng chiều cao công trình theo khu vực
Tổng chiều cao của một tòa nhà chung cư không chỉ phụ thuộc vào số tầng mà còn phải tuân thủ giới hạn tổng chiều cao theo quy hoạch của từng khu vực. Các yếu tố ảnh hưởng đến giới hạn chiều cao bao gồm:
- Quy hoạch đô thị: Mỗi khu vực trong thành phố có thể có quy định riêng về chiều cao công trình, phụ thuộc vào quy hoạch tổng thể.
- Khu vực lân cận các công trình đặc biệt: Các công trình gần sân bay, di tích lịch sử, khu vực quốc phòng thường có giới hạn chiều cao nghiêm ngặt hơn.
- Khu vực nội đô và ngoại ô: Thông thường, các khu vực trung tâm có giới hạn chiều cao thấp hơn so với khu vực ngoại ô.
Ví dụ cụ thể:
- Tại Hà Nội, khu vực nội đô lịch sử (quận Ba Đình, Hoàn Kiếm) có giới hạn chiều cao thấp hơn, thường không quá 70-100m.
- Trong khi đó, tại các khu vực phát triển mới như Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, giới hạn chiều cao có thể lên đến 150-200m.
Số tầng tối đa theo từng loại hình chung cư
Số tầng tối đa được phép xây dựng không chỉ phụ thuộc vào khu vực mà còn phụ thuộc vào loại hình chung cư. Dựa trên các quy định hiện hành, chúng ta có thể phân loại như sau:
Chung cư thấp tầng:
- Số tầng: Không quá 9 tầng
- Đặc điểm: Thường không có thang máy bắt buộc (nếu dưới 5 tầng), chi phí xây dựng và bảo trì thấp hơn
Chung cư trung tầng:
- Số tầng: Từ 10 đến 15 tầng
- Đặc điểm: Yêu cầu có thang máy, hệ thống PCCC đầy đủ
Chung cư cao tầng:
- Số tầng: Từ 16 đến 29 tầng
- Đặc điểm: Yêu cầu cao về hệ thống kỹ thuật, PCCC, và cấp thoát nước
Chung cư siêu cao tầng:
- Số tầng: Từ 30 tầng trở lên
- Đặc điểm: Yêu cầu rất cao về kỹ thuật, an toàn, và phải có đánh giá tác động môi trường
Cần lưu ý rằng các quy định này có thể thay đổi theo từng thời kỳ và khu vực, do đó cần tham khảo quy định cụ thể tại địa phương khi xem xét mua căn hộ chung cư.
4. Yếu tố ảnh hưởng đến số tầng được phép xây dựng
Diện tích lô đất và tỷ lệ cho phép xây dựng
Diện tích lô đất là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến số tầng được phép xây dựng. Nguyên tắc chung là: lô đất càng lớn, khả năng xây dựng tòa nhà cao tầng càng nhiều, với điều kiện các yếu tố khác đáp ứng yêu cầu.
Các quy định cụ thể về mối quan hệ giữa diện tích đất và số tầng được phép xây:
Lô đất nhỏ (dưới 1.000m²):
- Thường chỉ được phép xây dựng chung cư thấp tầng hoặc trung tầng
- Yêu cầu khoảng lùi lớn, ảnh hưởng đến diện tích xây dựng thực tế
- Hạn chế về hệ số sử dụng đất
Lô đất trung bình (1.000-5.000m²):
- Có thể xây dựng chung cư cao tầng (16-29 tầng) nếu đáp ứng các điều kiện khác
- Yêu cầu có diện tích đủ cho hạ tầng kỹ thuật và không gian công cộng
Lô đất lớn (trên 5.000m²):
- Tiềm năng xây dựng chung cư siêu cao tầng (30+ tầng)
- Cho phép quy hoạch tổng thể với hệ thống hạ tầng đầy đủ
- Có thể kết hợp nhiều công năng (thương mại, văn phòng, căn hộ)
Ngoài ra, tỷ lệ cho phép xây dựng còn phụ thuộc vào vị trí của lô đất trong khu vực đô thị và các quy định quy hoạch cụ thể.
Mật độ xây dựng ảnh hưởng đến số tầng
Mật độ xây dựng (MDXD) là tỷ lệ phần trăm diện tích chiếm đất của công trình so với tổng diện tích lô đất. Mật độ xây dựng có mối quan hệ ngược chiều với số tầng: khi mật độ xây dựng giảm, số tầng có thể tăng lên để đảm bảo tổng diện tích sàn xây dựng.
Theo quy định tại QCVN 01:2021/BXD, mật độ xây dựng tối đa cho chung cư cao tầng được quy định như sau:
- Đối với lô đất có diện tích <3.000m²: Mật độ xây dựng tối đa: 80%
- Đối với lô đất có diện tích từ 3.000m² đến dưới 10.000m²: Mật độ xây dựng tối đa: 60%
- Đối với lô đất có diện tích >10.000m²: Mật độ xây dựng tối đa: 40%
Ví dụ minh họa:
- Nếu một lô đất 5.000m² có mật độ xây dựng 40%, thì diện tích chiếm đất của công trình là 2.000m².
- Với hệ số sử dụng đất (FAR) là 5, tổng diện tích sàn có thể xây dựng là 25.000m².
- Nếu mỗi tầng có diện tích 2.000m², thì có thể xây dựng tối đa 12,5 tầng (làm tròn xuống là 12 tầng).
Như vậy, mật độ xây dựng càng thấp, số tầng có thể xây dựng càng cao, với điều kiện FAR không đổi.
Hệ số sử dụng đất (FAR) và giới hạn số tầng
Hệ số sử dụng đất (Floor Area Ratio – FAR) là tỷ lệ giữa tổng diện tích sàn xây dựng so với tổng diện tích lô đất. Đây là chỉ số quan trọng nhất quyết định số tầng tối đa được phép xây dựng.
Công thức tính số tầng tối đa dựa trên FAR:
Số tầng tối đa = FAR / Mật độ xây dựng
Ví dụ:
- Lô đất 2.000m² có FAR = 4 và mật độ xây dựng 50%
- Tổng diện tích sàn được phép xây dựng: 2.000m² × 4 = 8.000m²
- Diện tích chiếm đất của công trình: 2.000m² × 50% = 1.000m²
- Số tầng tối đa: 8.000m² ÷ 1.000m² = 8 tầng
Các mức FAR phổ biến theo khu vực:
- Khu vực nội đô lịch sử: FAR = 2,5 – 4
- Khu vực trung tâm mới: FAR = 4 – 8
- Khu vực phát triển cao tầng: FAR có thể lên đến 10 – 12
Điều quan trọng cần lưu ý là FAR không cố định mà có thể được điều chỉnh trong một số trường hợp đặc biệt, như:
- Dự án có đóng góp cho hạ tầng công cộng
- Dự án áp dụng giải pháp xanh, tiết kiệm năng lượng
- Dự án có tỷ lệ nhà ở xã hội cao
5. Sự khác biệt về cách tính số tầng chung cư giữa các khu vực
Vì sao cùng diện tích nhưng mỗi nơi cho phép số tầng khác nhau?
Một hiện tượng phổ biến là hai lô đất có diện tích tương đương nhau nhưng lại được phép xây dựng với số tầng khác nhau. Điều này xuất phát từ nhiều yếu tố:
- Quy hoạch đô thị khác nhau: Mỗi khu vực có quy hoạch riêng với tầm nhìn phát triển khác nhau. Ví dụ, các khu vực được định hướng phát triển thành trung tâm tài chính sẽ cho phép xây dựng cao tầng hơn.
- Yếu tố địa chất và nền móng: Một số khu vực có nền địa chất không phù hợp cho xây dựng cao tầng (như khu vực đất yếu, vùng có nguy cơ sụt lún), dẫn đến giới hạn số tầng thấp hơn.
- Yếu tố lịch sử và di sản: Các khu vực có di tích lịch sử, công trình văn hóa đặc trưng thường có quy định nghiêm ngặt hơn về chiều cao công trình để bảo tồn cảnh quan.
- Hạ tầng kỹ thuật và xã hội: Khả năng đáp ứng của hệ thống hạ tầng (đường xá, cấp nước, thoát nước, điện) cũng ảnh hưởng đến quyết định cho phép xây dựng cao tầng.
- Yếu tố an ninh quốc phòng: Một số khu vực gần các công trình quốc phòng, sân bay có thể bị hạn chế chiều cao vì lý do an ninh.
Ví dụ cụ thể:
- Tại Hà Nội, khu vực quận Ba Đình có giới hạn chiều cao nghiêm ngặt do yếu tố lịch sử và cảnh quan.
- Trong khi đó, khu vực Mỹ Đình được quy hoạch là trung tâm hành chính mới nên cho phép xây dựng cao tầng hơn nhiều.
Ảnh hưởng của quy hoạch và khu vực đô thị
Quy hoạch đô thị đóng vai trò quyết định trong việc xác định số tầng được phép xây dựng. Các khu vực đô thị khác nhau thường có những quy định riêng:
Khu vực đô thị cũ/lịch sử:
- Thường có giới hạn chiều cao thấp (khoảng 6-9 tầng)
- Ưu tiên bảo tồn cảnh quan và kiến trúc truyền thống
- Hạn chế xây dựng cao tầng để tránh quá tải hạ tầng
Khu vực trung tâm đô thị hiện đại:
- Cho phép xây dựng cao tầng (20-40 tầng)
- Ưu tiên phát triển không gian đa chức năng
- Yêu cầu cao về kiến trúc và thẩm mỹ
Khu vực đô thị mới/vùng ven:
- Linh hoạt hơn trong quy định về chiều cao
- Có thể phát triển các công trình siêu cao tầng (40+ tầng)
- Kết hợp giữa nhà ở và các tiện ích công cộng
Khu đô thị vệ tinh:
- Thường có quy hoạch tổng thể với nhiều loại hình nhà ở
- Hạn chế công trình siêu cao tầng
- Ưu tiên không gian sống xanh và bền vững
Các quy hoạch này không cố định mà có thể được điều chỉnh theo thời gian để phù hợp với sự phát triển của đô thị.
Cơ quan chức năng và quy định cấp phép
Việc cấp phép xây dựng và quy định số tầng được thực hiện bởi nhiều cơ quan chức năng khác nhau:
- Bộ Xây dựng: Ban hành các quy chuẩn, tiêu chuẩn và văn bản quy phạm pháp luật về xây dựng áp dụng trên toàn quốc, bao gồm Thông tư 08/2024/TT-BXD có hiệu lực từ 15/10/2024.
- Sở Xây dựng: Chịu trách nhiệm quản lý và thực thi các quy định xây dựng ở cấp tỉnh/thành phố, thẩm định và cấp phép cho các công trình lớn.
- Phòng Quản lý đô thị quận/huyện: Cấp phép xây dựng cho các công trình nhỏ và trung bình, giám sát việc tuân thủ quy hoạch.
- Ủy ban nhân dân các cấp: Phê duyệt quy hoạch chi tiết và điều chỉnh quy hoạch trong phạm vi thẩm quyền.
- Cơ quan Phòng cháy chữa cháy: Thẩm duyệt thiết kế về PCCC, đặc biệt quan trọng đối với các công trình cao tầng.
Quy trình cấp phép xây dựng thường trải qua các bước:
- Kiểm tra quy hoạch và thông tin địa điểm
- Lập và phê duyệt thiết kế cơ sở
- Thẩm định thiết kế kỹ thuật
- Cấp phép xây dựng
- Nghiệm thu và cấp phép sử dụng
Mỗi địa phương có thể có những quy định riêng, do đó cần tham khảo cụ thể tại địa phương dự định xây dựng hoặc mua chung cư.
6. Hướng dẫn kiểm tra giấy phép xây dựng và thông tin quy hoạch
Cách đọc và hiểu giấy phép xây dựng
Giấy phép xây dựng là văn bản pháp lý quan trọng chứa thông tin chi tiết về công trình được phép xây dựng. Khi mua chung cư, việc kiểm tra giấy phép xây dựng là bước không thể thiếu để đảm bảo tính pháp lý của căn hộ. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc và hiểu các thông tin quan trọng trong giấy phép xây dựng:
Thông tin cơ bản về chủ đầu tư:
- Tên và địa chỉ chủ đầu tư
- Số đăng ký kinh doanh
- Người đại diện pháp luật
Thông tin về dự án:
- Tên và địa chỉ dự án
- Diện tích khu đất
- Mục đích sử dụng
Thông tin về công trình được phép xây dựng:
- Số tầng (bao gồm cả tầng hầm)
- Chiều cao tối đa
- Mật độ xây dựng
- Hệ số sử dụng đất
Thời hạn hiệu lực của giấy phép:
- Ngày cấp
- Thời hạn khởi công
- Thời hạn hoàn thành
Các điều kiện kèm theo:
- Yêu cầu về an toàn
- Yêu cầu về môi trường
- Các nghĩa vụ của chủ đầu tư
Lưu ý quan trọng:
- Kiểm tra xem số tầng và mục đích sử dụng trong giấy phép có khớp với thực tế không
- Xác minh giấy phép có còn hiệu lực không
- Chú ý đến các điều kiện đặc biệt và hạn chế (nếu có)
Những thông tin cần tra cứu trước khi xây
Nếu bạn là người xây dựng hoặc đang cân nhắc đầu tư vào một dự án, dưới đây là những thông tin cần tra cứu trước khi tiến hành:
Quy hoạch sử dụng đất:
- Kiểm tra mục đích sử dụng đất
- Thời hạn sử dụng đất
- Các quy định về chuyển đổi mục đích (nếu cần)
Quy hoạch xây dựng khu vực:
- Mật độ xây dựng cho phép
- Chiều cao tối đa
- Khoảng lùi và chỉ giới xây dựng
Thông tin về hạ tầng kỹ thuật:
- Khả năng đáp ứng của hệ thống cấp nước, thoát nước
- Khả năng cung cấp điện
- Hệ thống giao thông kết nối
Thông tin về địa chất công trình:
- Điều kiện nền móng
- Nguy cơ sụt lún, lũ lụt
- Thủy văn khu vực
Các yêu cầu đặc biệt của địa phương:
- Quy định về kiến trúc, cảnh quan
- Yêu cầu về bảo vệ môi trường
- Quy định về phòng cháy chữa cháy
Các thông tin này thường có thể tra cứu tại:
- Sở Xây dựng
- Sở Tài nguyên và Môi trường
- Phòng Quản lý đô thị quận/huyện
- Cổng thông tin điện tử của chính quyền địa phương
Hướng dẫn xác nhận thông tin từ cơ quan chức năng
Để đảm bảo tính chính xác và cập nhật của thông tin, việc xác nhận từ cơ quan chức năng là bước không thể thiếu. Dưới đây là quy trình hướng dẫn:
Xác định cơ quan có thẩm quyền:
- Đối với thông tin quy hoạch: Sở Quy hoạch – Kiến trúc hoặc Phòng Quản lý đô thị.
- Đối với thông tin đất đai: Sở Tài nguyên và Môi trường.
- Đối với giấy phép xây dựng: Sở Xây dựng hoặc UBND quận/huyện.
Chuẩn bị hồ sơ yêu cầu thông tin:
- Đơn yêu cầu cung cấp thông tin.
- Giấy tờ chứng minh quyền lợi liên quan (nếu có).
- Giấy ủy quyền (nếu người yêu cầu không phải chủ sở hữu).
Nộp hồ sơ và lệ phí:
- Trực tiếp tại bộ phận một cửa.
- Thông qua cổng dịch vụ công trực tuyến (nếu có).
Tiếp nhận và xử lý kết quả:
- Thời gian xử lý thông thường: 3-15 ngày làm việc
- Kiểm tra kỹ nội dung văn bản phản hồi
- Lưu trữ thông tin nhận được làm cơ sở pháp lý
Lưu ý quan trọng:
- Một số thông tin quy hoạch có thể bị hạn chế tiếp cận do lý do an ninh
- Cần kiểm tra tính cập nhật của thông tin nhận được
- Trong trường hợp thông tin mâu thuẫn, nên tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý
Để tránh rủi ro, đặc biệt khi đầu tư số tiền lớn vào bất động sản, việc thuê tư vấn chuyên nghiệp để xác minh thông tin pháp lý là biện pháp an toàn và hiệu quả.
Tổng kết
Việc hiểu rõ cách tính số tầng chung cư theo quy định pháp luật hiện hành là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn đang có ý định mua hoặc đầu tư vào căn hộ chung cư. Qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản và cập nhật nhất về:
- Khái niệm và cách đếm tầng theo quy định mới của Thông tư 08/2024/TT-BXD có hiệu lực từ 15/10/2024
- Phân biệt các loại tầng đặc biệt như tầng hầm, tầng kỹ thuật, tầng lửng và tầng mái
- Quy chuẩn về chiều cao và giới hạn số tầng theo các quy định xây dựng hiện hành
- Các yếu tố ảnh hưởng đến số tầng được phép xây dựng, bao gồm diện tích đất, mật độ xây dựng và hệ số sử dụng đất
- Sự khác biệt giữa các khu vực và ảnh hưởng của quy hoạch đô thị
- Hướng dẫn thực tế về kiểm tra giấy phép xây dựng và xác nhận thông tin từ cơ quan chức năng
Cuối cùng, hãy nhớ rằng quy định pháp luật về xây dựng có thể thay đổi theo thời gian. Vì vậy, trước khi đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến bất động sản, hãy luôn cập nhật thông tin mới nhất từ các cơ quan chức năng hoặc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực.
Với những thông tin và hướng dẫn chi tiết trên đây, chúng tôi hy vọng bạn đã có đủ kiến thức để tự tin trong việc lựa chọn tầng chung cư phù hợp với nhu cầu và điều kiện của mình.