Báo Giá Tủ Bếp Gỗ Công Nghiệp Mới Nhất Theo Từng Chất Liệu & Kiểu Dáng

Tham khảo bảng báo giá tủ bếp gỗ công nghiệp mới nhất theo mét dài, kiểu dáng và chất liệu. Hướng dẫn chi tiết cách chọn MDF lõi xanh, HDF, Acrylic phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng.

Tủ bếp gỗ công nghiệp đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình Việt Nam nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, thẩm mỹ và giá cả hợp lý. Với công nghệ sản xuất hiện đại và đa dạng về chất liệu bề mặt, tủ bếp gỗ công nghiệp không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản mà còn mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian bếp. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về báo giá và đặc tính của từng loại chất liệu, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh nhất.

Báo giá tủ bếp gỗ công nghiệp
Báo giá tủ bếp gỗ công nghiệp

Bảng báo giá tủ bếp gỗ công nghiệp mới nhất theo mét dài và kiểu dáng

Việc nắm rõ mức giá theo từng kiểu dáng và chất liệu sẽ giúp bạn lập kế hoạch tài chính chính xác và lựa chọn phương án phù hợp nhất với ngân sách gia đình.

Báo giá tủ bếp gỗ công nghiệp theo chất liệu phổ biến

Chất liệu Tủ bếp trên (VNĐ/md) Tủ bếp dưới (VNĐ/md) Đặc điểm nổi bật
MDF phủ Melamine 2.300.000 – 2.700.000 2.600.000 – 2.900.000 Giá rẻ, đa dạng màu sắc
MDF phủ Laminate 3.150.000 – 3.400.000 3.400.000 – 4.200.000 Chống trầy xước tốt
MDF phủ Acrylic 3.450.000 – 4.100.000 3.750.000 – 4.400.000 Bóng cao, sang trọng
MDF An Cường 2.700.000 – 2.800.000 2.900.000 – 3.000.000 Chất lượng ổn định

Nguồn: Tổng hợp từ bảng báo giá của CaCo, S-housing và thực tế thị trường

Giá cả tủ bếp gỗ công nghiệp thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại bề mặt phủ được lựa chọn. MDF phủ Melamine là lựa chọn kinh tế nhất với chi phí tiết kiệm 30-40% so với các loại khác, trong khi MDF phủ Acrylic mang lại vẻ đẹp cao cấp với bề mặt bóng loáng như kính.

Giá tủ bếp gỗ công nghiệp MDF
Giá tủ bếp gỗ công nghiệp MDF

Báo giá theo kiểu dáng tủ bếp phổ biến

Mỗi kiểu dáng tủ bếp có mức độ phức tạp khác nhau trong thi công, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí cuối cùng.

Kiểu dáng Độ phức tạp Chi phí/md (VNĐ) Phù hợp diện tích
Tủ bếp chữ I Đơn giản nhất 2.300.000 – 3.450.000 4-8m²
Tủ bếp chữ L Trung bình 2.500.000 – 3.750.000 6-12m²
Tủ bếp chữ U Phức tạp 2.800.000 – 4.100.000 10m² trở lên
Tủ bếp kết hợp đảo Cao cấp nhất 3.200.000 – 4.800.000 15m² trở lên

Nguồn: Tổng hợp từ bảng báo giá của CaCo, Decordi và các đơn vị thi công uy tín

Tủ bếp chữ I là lựa chọn tối ưu cho những căn hộ chung cư có không gian bếp hạn chế. Với cấu trúc đơn giản trên một đường thẳng, kiểu dáng này giúp tiết kiệm chi phí thi công và phù hợp với ngân sách khiêm tốn.

Tủ bếp chữ I gỗ công nghiệp
Tủ bếp chữ I gỗ công nghiệp

Tủ bếp chữ L được ưa chuộng nhất do khả năng tận dụng hiệu quả không gian góc, tạo ra “tam giác vàng” lý tưởng cho việc nấu nướng. Chi phí cao hơn chữ I khoảng 10-15% nhưng mang lại không gian lưu trữ tăng gấp đôi.

Tủ bếp chữ L gỗ công nghiệp
Tủ bếp chữ L gỗ công nghiệp

Tủ bếp chữ U phù hợp với những gia đình có nhu cầu lưu trữ lớn và không gian rộng rãi. Mặc dù chi phí cao nhất nhưng đây là lựa chọn lý tưởng cho những căn bếp cần đầy đủ chức năng.

Tủ bếp chữ U gỗ công nghiệp
Tủ bếp chữ U gỗ công nghiệp

Tính toán chi phí theo diện tích thực tế

Để có được con số ước tính chính xác, bạn có thể áp dụng công thức sau:

Chi phí tủ bếp = Tổng mét dài × Đơn giá chất liệu + Chi phí phụ kiện + Chi phí lắp đặt

Ví dụ cụ thể cho tủ bếp chữ L diện tích 8m²:

  • Tổng mét dài: 4,5m (2,5m + 2m)
  • MDF phủ Melamine: (2.700.000 + 2.900.000) × 4,5 = 25.200.000 VNĐ
  • Phụ kiện cơ bản: 3.000.000 VNĐ
  • Lắp đặt: 2.000.000 VNĐ

=> Tổng cộng: 30.200.000 VNĐ

So sánh báo giá theo từng loại cốt gỗ: MDF lõi xanh, HDF, nhựa WPB

Việc hiểu rõ đặc tính của từng loại cốt gỗ sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất với điều kiện sử dụng và khí hậu nhiệt đới ẩm ướt của Việt Nam.

So sánh chi tiết MDF lõi xanh chống ẩm

MDF lõi xanh chống ẩm là sự cải tiến vượt bậc của MDF truyền thống, được thiết kế đặc biệt để chống chịu môi trường ẩm ướt của nhà bếp.

Ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống ẩm tốt: Lõi xanh có khả năng chống thấm nước gấp 3 lần so với MDF thường
  • Độ bền cao: Tuổi thọ từ 8-12 năm với sử dụng bình thường
  • Giá thành hợp lý: Chỉ cao hơn MDF thường 15-20% nhưng độ bền tăng 200%
  • Dễ gia công: Có thể cắt, khoan, phay dễ dàng mà không bị vỡ vụn

Nhược điểm cần lưu ý:

  • Vẫn cần tránh ngâm nước trong thời gian dài
  • Khả năng chịu lực chưa bằng gỗ tự nhiên ở một số ứng dụng đặc biệt
  • Cần xử lý cạnh cẩn thận để tránh thấm nước

Đánh giá HDF (High Density Fiberboard)

HDF được coi là phiên bản nâng cấp của MDF với mật độ sợi cao hơn, mang lại độ cứng và bền vượt trội.

Tiêu chí MDF lõi xanh HDF Nhận xét
Mật độ (kg/m³) 650-750 800-950 HDF dày đặc hơn 25%
Khả năng chống ẩm Tốt Rất tốt HDF vượt trội
Giá thành/m² 2.300.000-2.700.000 2.800.000-3.200.000 HDF đắt hơn 20%
Độ bền 8-12 năm 12-15 năm HDF bền hơn
Bề mặt Hơi nhám Nhẵn mịn HDF dễ phủ bề mặt

Nguồn: Tổng hợp từ thông tin kỹ thuật của CaCo và các nhà sản xuất uy tín

HDF đặc biệt phù hợp khi bạn muốn phủ bề mặt Laminate hoặc Acrylic cao cấp, vì bề mặt nhẵn mịn giúp lớp phủ bám dính tốt hơn và bền đẹp theo thời gian.

Nhựa WPB – Thế hệ vật liệu mới

Nhựa WPB (Water Proof Board) đại diện cho công nghệ tiên tiến nhất trong sản xuất nội thất bếp hiện đại.

Ưu điểm không thể bỏ qua:

  • Chống nước 100%: Hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt
  • Không cong vênh: Kết cấu ổn định trong mọi điều kiện thời tiết
  • Kháng khuẩn tự nhiên: Bề mặt không thấm nước ngăn ngừa vi khuẩn phát triển
  • Tuổi thọ cao: Lên đến 15-20 năm mà không cần bảo trì đặc biệt

Chi phí đầu tư:

  • Tủ bếp trên: 4.200.000 – 5.100.000 VNĐ/md
  • Tủ bếp dưới: 4.500.000 – 5.600.000 VNĐ/md
  • Chi phí cao hơn MDF 60-80% nhưng tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn

Nhựa WPB đặc biệt phù hợp với những gia đình có trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc những khu vực có độ ẩm cao như miền Nam Việt Nam.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí làm tủ bếp gỗ công nghiệp

Hiểu rõ những yếu tố tác động đến giá thành sẽ giúp bạn kiểm soát ngân sách hiệu quả và tối ưu hóa đầu tư theo nhu cầu thực tế.

Ảnh hưởng của bề mặt phủ

Bề mặt phủ không chỉ quyết định vẻ đẹp tổng thể mà còn ảnh hưởng lớn đến độ bền và khả năng chống chịu của tủ bếp.

Melamine – Lựa chọn kinh tế:

  • Giá thành: 2.300.000 – 2.700.000 VNĐ/md
  • Ưu điểm: Giá rẻ, đa dạng màu sắc, dễ vệ sinh
  • Nhược điểm: Độ bóng thấp, dễ trầy xước nhẹ
  • Phù hợp: Gia đình có ngân sách hạn chế, ít nấu ăn

Laminate – Cân bằng giá trị:

  • Giá thành: 3.150.000 – 3.400.000 VNĐ/md
  • Ưu điểm: Chống trầy xước tốt, nhiều họa tiết vân gỗ đẹp
  • Nhược điểm: Khó sửa chữa khi bị hỏng
  • Phù hợp: Gia đình trung lưu, sử dụng thường xuyên

Acrylic – Cao cấp sang trọng:

  • Giá thành: 3.450.000 – 4.100.000 VNĐ/md
  • Ưu điểm: Bóng cao như kính, dễ lau chùi, bền màu
  • Nhược điểm: Giá cao, dễ bám vân tay
  • Phù hợp: Gia đình có điều kiện, yêu thích sự sang trọng

Tác động của phụ kiện và thiết bị

Phụ kiện thông minh không chỉ tăng tính tiện dụng mà còn ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí dự án.

Phụ kiện cơ bản (1.500.000 – 3.000.000 VNĐ):

  • Bản lề chống ồn: Giảm tiếng động khi đóng mở
  • Ray bi 3 tầng: Kéo êm, chịu tải trọng cao
  • Tay nắm inox: Chống gỉ sét, dễ vệ sinh

Phụ kiện nâng cao (3.000.000 – 6.000.000 VNĐ):

  • Kệ góc xoay 180°: Tận dụng tối đa không gian góc chết
  • Giá dao thớt âm tủ: Tiết kiệm diện tích mặt bàn
  • Hộp đựng gia vị có ray: Lấy dễ dàng, không rơi vãi

Phụ kiện cao cấp (6.000.000 – 10.000.000 VNĐ):

  • Thùng rác âm tủ tự động: Vệ sinh tối ưu, không mùi
  • Hệ thống nâng hạ tủ trên: Phù hợp mọi lứa tuổi
  • Kệ gia vị điện tử: Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm
Phụ kiện cao cấp cho tủ bếp gỗ công nghiệp
Phụ kiện cao cấp cho tủ bếp gỗ công nghiệp

Vị trí lắp đặt và điều kiện thi công

Vị trí và điều kiện thi công có thể tạo ra sự chênh lệch 15-25% về tổng chi phí dự án.

Trong nội thành TPHCM:

  • Chi phí vận chuyển: Miễn phí (đơn hàng trên 20 triệu)
  • Thời gian thi công: Nhanh chóng, hỗ trợ kỹ thuật tốt
  • Phụ phí khác: Không có

Ngoại thành và tỉnh lẻ:

  • Phí vận chuyển: 500.000 – 1.500.000 VNĐ tùy khoảng cách
  • Chi phí lưu trú thợ: 500.000 – 1.000.000 VNĐ/ngày
  • Thời gian thi công: Kéo dài 1-2 ngày do di chuyển

Tầng cao không thang máy:

  • Phụ phí vận chuyển: 200.000 – 300.000 VNĐ/tầng
  • Rủi ro hỏng vỡ: Tăng 5-10% chi phí bảo hiểm

Báo giá chi tiết từng thành phần: mặt đá, kính ốp bếp, bản lề, tay nắm, phụ kiện

Việc hiểu rõ chi phí từng thành phần sẽ giúp bạn linh hoạt trong việc lựa chọn và điều chỉnh ngân sách theo mức độ ưu tiên.

Bảng báo giá mặt đá và kính ốp bếp

Hạng mục Loại vật liệu Đơn giá (VNĐ/md) Độ bền Đặc tính
Mặt đá bếp Granite tự nhiên 1.450.000 15-20 năm Cứng, chống trầy
Đá nhân tạo 1.550.000 12-15 năm Không thấm nước
Quartz cao cấp 2.220.000 20+ năm Kháng khuẩn
Kính ốp bếp Kính 5ly cường lực 950.000 8-10 năm Chống nóng cơ bản
Kính 8ly cao cấp 1.320.000 12-15 năm Chống va đập

Nguồn: Tổng hợp từ bảng báo giá của Decordi, CaCo và thực tế thị trường

Mặt đá và kính ốp bếp chiếm khoảng 20-25% tổng chi phí tủ bếp nhưng lại quyết định 60% vẻ đẹp tổng thể. Đầu tư vào chất liệu tốt cho hai hạng mục này sẽ mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao nhất.

Một tủ bếp gỗ công nghiệp có mặt đá và kính ốp đẹp
Một tủ bếp gỗ công nghiệp có mặt đá và kính ốp đẹp

Chi phí phụ kiện và linh kiện

Phần phụ kiện thường bị bỏ qua nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm sử dụng hàng ngày.

Bản lề và ray kéo (300.000 – 800.000 VNĐ/bộ):

  • Bản lề Đài Loan: Bền bỉ, êm ái, giá 300.000 VNĐ/bộ
  • Ray bi 3 tầng: Chịu tải 35kg, giá 450.000 VNĐ/bộ
  • Hệ thống đóng êm: Tự động đóng nhẹ, giá 800.000 VNĐ/bộ

Tay nắm và phụ kiện trang trí (150.000 – 500.000 VNĐ/cái):

  • Tay nắm inox 304: Chống gỉ sét, giá 150.000 VNĐ/cái
  • Tay nắm nhôm cao cấp: Thiết kế hiện đại, giá 250.000 VNĐ/cái
  • Tay nắm âm tủ: Tiết kiệm không gian, giá 500.000 VNĐ/cái

Hệ thống chiếu sáng (500.000 – 1.500.000 VNĐ/bộ):

  • Đèn LED dây: Cơ bản, giá 500.000 VNĐ/3m
  • Đèn LED thanh nhôm: Ánh sáng đều, giá 800.000 VNĐ/3m
  • Hệ thống cảm ứng: Tự động bật/tắt, giá 1.500.000 VNĐ/bộ

Ví dụ tính toán chi tiết cho tủ bếp hoàn chỉnh

Tủ bếp chữ L diện tích 8m² với chất liệu MDF phủ Acrylic:

Hạng mục Thông số Đơn giá Thành tiền
Tủ bếp trên 4,5md 3.450.000 15.525.000
Tủ bếp dưới 4,5md 3.750.000 16.875.000
Mặt đá Quartz 4,5md 2.220.000 9.990.000
Kính cường lực 8ly 4,5md 1.320.000 5.940.000
Phụ kiện cao cấp 1 bộ 6.000.000 6.000.000
Tổng cộng 54.330.000

Nguồn: Tính toán dựa trên bảng giá của Decordi và CaCo

Cách đọc bảng báo giá tủ bếp và tránh phát sinh chi phí không minh bạch

Một bảng báo giá minh bạch và chi tiết là chìa khóa giúp bạn tránh được những bất ngờ về tài chính trong quá trình thực hiện dự án.

Cấu trúc chuẩn của báo giá tủ bếp gỗ công nghiệp

Một báo giá chuyên nghiệp cần có đầy đủ các thông tin sau để đảm bảo tính minh bạch và chính xác.

Thông tin bắt buộc phải có:

  • Mã sản phẩm: Ví dụ TB028, TBM060 để dễ tra cứu và theo dõi
  • Kích thước chi tiết: Dài × Rộng × Cao theo từng hạng mục
  • Chất liệu cụ thể: MDF An Cường, lõi xanh chống ẩm, phủ Acrylic…
  • Đơn vị tính: Mét dài (md), mét vuông (m²), hoặc cái, bộ
  • Số lượng: Rõ ràng từng hạng mục cần thi công
  • Đơn giá và thành tiền: Tách biệt để dễ kiểm tra

Các khoản phí cần làm rõ:

  • Phí thiết kế 3D: Thường miễn phí khi ký hợp đồng thi công
  • Phí vận chuyển: Miễn phí nội thành, phụ phí ngoại thành
  • Chi phí lắp đặt: Đã bao gồm hay tính riêng
  • Phí dọn dẹp: Thường 300.000 – 500.000 VNĐ

Những điều cần chú ý khi đọc báo giá

Kiểm tra tính nhất quán của đơn vị tính: Một số đơn vị có thể sử dụng cả mét dài và mét vuông trong cùng một báo giá, dẫn đến nhầm lẫn. Hãy yêu cầu làm rõ công thức tính toán.

Phát hiện các khoản chi phí ẩn:

  • Chi phí tháo dỡ tủ cũ: 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ
  • Sửa chữa tường, trần nếu cần: 500.000 – 1.500.000 VNĐ
  • Phụ kiện “bắt buộc” không trong gói cơ bản
  • Phí thay đổi thiết kế: 10-15% giá trị hợp đồng

Xác minh chính sách bảo hành:

  • Thời gian bảo hành từng hạng mục: Tủ 24 tháng, phụ kiện 12 tháng
  • Phạm vi bảo hành: Lỗi kỹ thuật, không bao gồm hao mòn tự nhiên
  • Điều kiện bảo hành: Sử dụng đúng cách, không tự ý sửa chữa

So sánh báo giá từ nhiều đơn vị

Nguyên tắc so sánh hiệu quả:

  • Thống nhất cùng một chất liệu và kích thước
  • So sánh tổng giá đã bao gồm tất cả chi phí phát sinh
  • Xem xét chất lượng dịch vụ và uy tín đơn vị
  • Đánh giá thời gian bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng

Các điểm có thể thương lượng:

  • Giảm giá khi đặt khối lượng lớn (trên 40 triệu)
  • Miễn phí nâng cấp phụ kiện
  • Tặng kèm dịch vụ bảo trì định kỳ
  • Ưu đãi thanh toán sớm hoặc trả đủ

Tủ bếp gỗ công nghiệp có bền không? Nên chọn loại nào theo mục đích sử dụng?

Độ bền của tủ bếp gỗ công nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ chất lượng nguyên liệu, công nghệ sản xuất đến cách sử dụng và bảo quản.

Đánh giá độ bền theo từng loại chất liệu

MDF lõi xanh chống ẩm – Lựa chọn phổ biến:

  • Tuổi thọ: 8-12 năm với sử dụng bình thường
  • Khả năng chống ẩm: 80% so với gỗ tự nhiên
  • Độ ổn định: Ít cong vênh, co ngót theo thời gian
  • Phù hợp: Gia đình sử dụng trung bình, ngân sách hợp lý

HDF cao cấp – Nâng cấp đáng giá:

  • Tuổi thọ: 12-15 năm
  • Khả năng chịu lực: Cao hơn MDF 30%
  • Bề mặt: Nhẵn mịn, phù hợp phủ Laminate/Acrylic
  • Phù hợp: Gia đình nấu ăn thường xuyên, yêu cầu độ bền cao

Nhựa WPB – Đầu tư dài hạn:

  • Tuổi thọ: 15-20 năm, không cần bảo trì đặc biệt
  • Chống nước: 100%, hoàn toàn không bị ảnh hưởng độ ẩm
  • Kháng khuẩn: Tự nhiên, an toàn cho sức khỏe
  • Phù hợp: Gia đình có trẻ nhỏ, vùng ẩm ướt, đầu tư dài hạn

Gợi ý chọn vật liệu theo nhu cầu sử dụng

Gia đình ít nấu ăn (1-2 lần/tuần):

  • Chọn: MDF phủ Melamine
  • Lý do: Giá rẻ, đủ độ bền cho mức sử dụng thấp
  • Chi phí: 2.300.000 – 2.700.000 VNĐ/md
  • Tuổi thọ: 8-10 năm

Gia đình nấu ăn thường xuyên (hàng ngày):

  • Chọn: MDF lõi xanh phủ Laminate hoặc Acrylic
  • Lý do: Chống ẩm tốt, dễ vệ sinh, bền màu
  • Chi phí: 3.150.000 – 4.100.000 VNĐ/md
  • Tuổi thọ: 10-12 năm

Gia đình có trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi:

  • Chọn: Nhựa WPB phủ Acrylic
  • Lý do: An toàn tuyệt đối, không cạnh sắc, kháng khuẩn
  • Chi phí: 4.500.000 – 5.600.000 VNĐ/md
  • Tuổi thọ: 15-20 năm

Vùng khí hậu ẩm ướt (miền Nam, ven biển):

  • Chọn: HDF hoặc nhựa WPB
  • Lý do: Chống ẩm vượt trội, không bị nấm mốc
  • Chi phí: 2.800.000 – 5.600.000 VNĐ/md
  • Tuổi thọ: 12-20 năm

Yếu tố ảnh hưởng đến độ bền

Cách sử dụng đúng cách:

  • Lau khô ngay sau khi tiếp xúc với nước
  • Sử dụng thớt khi cắt thực phẩm trực tiếp trên mặt đá
  • Tránh để vật nặng quá lâu trong ngăn kéo
  • Đóng mở cửa tủ nhẹ nhang, không dùng lực

Bảo trì định kỳ:

  • Kiểm tra và vặn lại các ốc vít 6 tháng/lần
  • Bôi trơn bản lề và ray kéo 1 năm/lần
  • Kiểm tra keo dán cạnh, xử lý kịp thời nếu bong tróc
  • Vệ sinh sâu toàn bộ hệ tủ 3 tháng/lần

Thời gian thi công và chính sách bảo hành tủ bếp gỗ công nghiệp

Thời gian hoàn thành và chính sách bảo hành là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn đơn vị thi công.

Bảng thời gian thi công chuẩn

Loại chất liệu Sản xuất Lắp đặt Tổng thời gian Ghi chú
MDF phủ Melamine 5-7 ngày 1 ngày 6-8 ngày Nhanh nhất
MDF phủ Laminate 7-10 ngày 1-2 ngày 8-12 ngày Phổ biến
MDF phủ Acrylic 10-12 ngày 2 ngày 12-14 ngày Cần thời gian phủ
Nhựa WPB 8-10 ngày 1-2 ngày 9-12 ngày Gia công đặc biệt

Nguồn: Tổng hợp từ quy trình thi công của CaCo, Decordi và các đơn vị uy tín

Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian:

  • Kích thước dự án: Tủ bếp trên 5m có thể kéo dài thêm 2-3 ngày
  • Độ phức tạp thiết kế: Nhiều góc cắt, chi tiết đặc biệt tăng 20-30% thời gian
  • Mùa cao điểm: Cuối năm có thể chậm trễ 3-5 ngày
  • Thay đổi thiết kế: Mỗi lần sửa đổi kéo dài thêm 2-4 ngày

Chính sách bảo hành chi tiết

Bảo hành tiêu chuẩn:

  • Cấu trúc tủ: 24 tháng cho lỗi kỹ thuật
  • Bề mặt phủ: 18 tháng cho bong tróc, phai màu
  • Phụ kiện: 12 tháng cho bản lề, ray kéo
  • Mặt đá: 12 tháng cho vỡ do lỗi kỹ thuật

Điều kiện bảo hành:

  • Sử dụng đúng mục đích, không tự ý sửa chữa
  • Giữ nguyên hóa đơn và phiếu bảo hành
  • Thông báo sớm khi phát hiện lỗi
  • Chấp nhận kiểm tra và đánh giá của kỹ thuật viên

Không bảo hành trong các trường hợp:

  • Hư hỏng do thiên tai, hỏa hoạn
  • Sử dụng sai mục đích (chặt, băm trực tiếp)
  • Tự ý sửa chữa hoặc thay đổi kết cấu
  • Hao mòn tự nhiên sau thời gian sử dụng

Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng

Bảo trì định kỳ miễn phí:

  • Kiểm tra và điều chỉnh cửa tủ sau 6 tháng
  • Vệ sinh và bôi trơn phụ kiện sau 12 tháng
  • Tư vấn cách sử dụng và bảo quản đúng cách
  • Hỗ trợ sửa chữa nhỏ không tính phí

Dịch vụ có phí:

  • Thay thế phụ kiện hỏng ngoài bảo hành
  • Nâng cấp hoặc thay đổi thiết kế
  • Sửa chữa lỗi do người sử dụng gây ra
  • Vận chuyển và lắp đặt bổ sung

Cấu tạo chi tiết một hệ tủ bếp gỗ công nghiệp hoàn chỉnh

Hiểu rõ cấu tạo từng thành phần sẽ giúp bạn đánh giá chất lượng sản phẩm và đưa ra quyết định mua hàng thông minh.

Phân tích cấu trúc tủ bếp trên

Khung tủ và vách ngăn:

  • Chất liệu: MDF lõi xanh dày 18mm, chống ẩm tối ưu
  • Kết cấu: Khung vuông vắn, vách ngăn gia cố chắc chắn
  • Kích thước chuẩn: Sâu 350mm, cao 700-800mm
  • Đặc điểm: Nhiều ngăn chia, tối ưu không gian lưu trữ

Cửa tủ và bản lề:

  • Cửa tủ: MDF phủ bề mặt theo yêu cầu, dày 18-20mm
  • Bản lề: Loại chống ồn, đóng mở êm ái
  • Tay nắm: Inox 304 hoặc nhôm cao cấp, chống gỉ sét
  • Đệm cửa: Cao su non, chống va đập và tiếng ồn

Cấu tạo tủ bếp dưới chuyên nghiệp

Thùng tủ chính:

  • Chất liệu: MDF lõi xanh dày 18mm, HDF dày 16mm
  • Kích thước: Sâu 600mm, cao 810-900mm
  • Cốt tủ: Gia cố bằng thanh gỗ, chịu lực tốt
  • Chân tủ: Inox 304 có thể điều chỉnh độ cao

Ngăn kéo và ray kéo:

  • Thành ngăn kéo: MDF dày 12mm, đáy ván ép 6mm
  • Ray kéo: Loại 3 tầng, chịu tải 35kg
  • Độ mở: 100% chiều sâu ngăn kéo
  • Đệm chống ồn: Tích hợp sẵn trong ray

Hệ thống mặt đá và kính ốp

Mặt đá bếp:

  • Độ dày: 20-30mm tùy loại đá
  • Xử lý cạnh: Bo tròn an toàn, chống nứt
  • Lỗ khoan: Chính xác cho chậu rửa, bếp gas
  • Gia cố: Thanh nhôm bên dưới tăng độ bền

Kính ốp tường:

  • Loại kính: Cường lực 5-8ly, chịu nhiệt 200°C
  • Màu sắc: Đa dạng theo thiết kế tổng thể
  • Lắp đặt: Keo silicone chuyên dụng, chống thấm
  • An toàn: Góc bo tròn, không cạnh sắc

Hệ thống phụ kiện thông minh

Khu vực chậu rửa:

  • Chậu inox: Độ dày 1-1.2mm, chống gỉ sét
  • Vòi nước: Đồng thau mạ chrome, bền đẹp
  • Hệ thống thoát nước: PVC cao cấp, không tắc nghẽn
  • Tủ dưới chậu: Chống ẩm đặc biệt, có kệ chia

Khu vực bếp nấu:

  • Lỗ cắt bếp: Chính xác theo kích thước thiết bị
  • Cách nhiệt: Lớp aluminum chống nhiệt bên dưới
  • Thông gió: Khe hở thoát khí, an toàn sử dụng
  • Ngăn chứa: Dành cho gas, dụng cụ nấu nướng

Phân loại chất liệu gỗ công nghiệp phổ biến trong sản xuất tủ bếp

Việc nắm rõ đặc tính của từng loại vật liệu sẽ giúp bạn lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách gia đình.

MDF (Medium Density Fiberboard) – Lựa chọn phổ biến

MDF lõi xanh chống ẩm:

  • Thành phần: Sợi gỗ mịn + keo chống ẩm đặc biệt
  • Ứng dụng: Thùng tủ, cửa tủ, vách ngăn
  • Ưu điểm: Giá hợp lý, dễ gia công, chống ẩm tốt
  • Nhược điểm: Nặng hơn các loại khác, cần tránh ngâm nước

MDF lõi vàng thường:

  • Đặc điểm: Giá rẻ nhất nhưng khả năng chống ẩm hạn chế
  • Ứng dụng: Phù hợp vùng khô ráo, ít tiếp xúc nước
  • Lưu ý: Không nên dùng cho tủ bếp dưới gần chậu rửa

HDF (High Density Fiberboard) – Nâng cấp chất lượng

Đặc tính vượt trội:

  • Mật độ: 800-950 kg/m³, dày đặc hơn MDF 25%
  • Bề mặt: Nhẵn mịn hoàn hảo cho việc phủ Laminate
  • Độ bền: Cao hơn MDF 30-40%
  • Giá thành: Đắt hơn MDF 15-20%

Ứng dụng tối ưu:

  • Cửa tủ cần phủ Laminate/Acrylic cao cấp
  • Các bộ phận chịu lực như kệ, vách ngăn
  • Tủ bếp yêu cầu độ bền cao, sử dụng lâu dài

MFC (Melamine Faced Chipboard) – Giải pháp tiết kiệm

Cấu tạo và đặc điểm:

  • Cốt: Ván dăm ép áp suất cao
  • Bề mặt: Phủ sẵn Melamine khi sản xuất
  • Ưu điểm: Nhẹ, rẻ, nhiều màu sắc có sẵn
  • Nhược điểm: Độ bền thấp hơn MDF, dễ sứt mẻ cạnh

Phù hợp sử dụng:

  • Gia đình có ngân sách hạn chế
  • Tủ bếp tạm thời hoặc nhà cho thuê
  • Khu vực ít sử dụng như tủ khô, tủ chứa

Nhựa công nghiệp cao cấp

Nhựa PVC cao cấp:

  • Đặc điểm: 100% chống nước, không cong vênh
  • Ưu điểm: Nhẹ, bền, đa dạng màu sắc
  • Nhược điểm: Giá cao, cảm giác khác với gỗ
  • Phù hợp: Vùng ẩm ướt, gia đình có trẻ nhỏ

Nhựa WPB (Water Proof Board):

  • Công nghệ: Tiên tiến nhất hiện nay
  • Tuổi thọ: 15-20 năm không bảo trì
  • An toàn: Kháng khuẩn tự nhiên, không độc hại
  • Đầu tư: Cao nhưng hiệu quả về lâu dài

Bề mặt phủ đa dạng

Melamine – Phổ thông:

  • Đặc điểm: Lớp giấy trang trí + nhựa Melamine
  • Ưu điểm: Rẻ, nhiều màu, dễ vệ sinh
  • Nhược điểm: Độ bóng thấp, không sửa được khi hỏng

Laminate – Cân bằng:

  • Cấu tạo: Nhiều lớp giấy kraft + lớp trang trí
  • Ưu điểm: Chống trầy xước, đa dạng họa tiết
  • Nhược điểm: Khó tạo hình cong, giá trung bình

Acrylic – Cao cấp:

  • Chất liệu: Tấm nhựa Acrylic trong suốt
  • Ưu điểm: Bóng như kính, bền màu, dễ lau
  • Nhược điểm: Giá cao, dễ bám vân tay, cần bảo quản cẩn thận

Kết luận

Tủ bếp gỗ công nghiệp đã chứng minh được vị thế của mình như một giải pháp tối ưu cho không gian bếp hiện đại. Với sự đa dạng về chất liệu, thiết kế và mức giá, tủ bếp gỗ công nghiệp đáp ứng được nhu cầu của mọi tầng lớp khách hàng, từ những gia đình có ngân sách khiêm tốn đến những căn bếp cao cấp sang trọng.

Việc lựa chọn đúng chất liệu và đơn vị thi công uy tín sẽ quyết định đến chất lượng và tuổi thọ của tủ bếp. MDF lõi xanh chống ẩm với bề mặt phủ Melamine là lựa chọn kinh tế nhất, trong khi nhựa WPB phủ Acrylic mang lại giá trị sử dụng cao nhất về lâu dài.

Đầu tư vào một bộ tủ bếp gỗ công nghiệp chất lượng không chỉ nâng cao tiện nghi cho việc nấu nướng hàng ngày mà còn tăng giá trị thẩm mỹ và kinh tế cho toàn bộ ngôi nhà. Với mức giá từ 2.300.000 – 5.600.000 VNĐ/mét dài, tủ bếp gỗ công nghiệp mang lại hiệu quả đầu tư vượt trội so với nhiều loại vật liệu khác.

ZEM Design cam kết đồng hành cùng khách hàng trong việc tạo ra không gian làm việc hoàn hảo với chi phí tối ưu. Liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết cho dự án của bạn.

Bình chọn post
đội ngũ nhân sự ZEM Design